I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
294.384
|
384.567
|
446.479
|
439.894
|
597.974
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187.125
|
-191.250
|
-186.103
|
-251.550
|
-282.567
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-90.514
|
-175.279
|
-200.639
|
-197.480
|
-229.367
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.047
|
-8.151
|
-10.729
|
-16.163
|
-18.923
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.352
|
-1.665
|
-2.338
|
-2.848
|
-2.173
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15.486
|
24.555
|
23.604
|
21.504
|
28.110
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.151
|
-32.390
|
-43.305
|
-47.292
|
-45.628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.317
|
386
|
26.968
|
-53.935
|
47.426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.627
|
-34.965
|
-18.603
|
-6.281
|
-6.869
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
285
|
900
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.357
|
-2.250
|
-40
|
-65
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.258
|
4.320
|
6
|
65
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
571
|
938
|
13
|
18
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.156
|
-31.673
|
-17.725
|
-6.263
|
-6.866
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
52.987
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268.960
|
398.421
|
319.479
|
526.459
|
557.605
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-251.226
|
-372.069
|
-364.366
|
-464.106
|
-546.801
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
0
|
-3.867
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-861
|
-2.860
|
-5.486
|
-3.977
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.618
|
-480
|
-1.011
|
-6.820
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.116
|
77.999
|
-48.758
|
50.047
|
2.960
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-357
|
46.712
|
-39.515
|
-10.150
|
43.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.663
|
8.746
|
57.473
|
23.479
|
17.714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
159
|
2.015
|
5.522
|
4.385
|
4.956
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.464
|
57.473
|
23.479
|
17.714
|
66.189
|