I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
105.752
|
265.414
|
272.399
|
280.967
|
207.735
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-84.423
|
-67.376
|
-24.635
|
-3.574
|
87.821
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2.696
|
4.846
|
9.640
|
11.212
|
12.590
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-84.063
|
-98.156
|
-90.473
|
-78.425
|
-88.374
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.337
|
25.935
|
56.199
|
63.638
|
163.645
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.329
|
198.038
|
247.765
|
277.392
|
295.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.239
|
-661.259
|
-729.505
|
-363.121
|
690.623
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-202.418
|
-139.652
|
-255.339
|
112.933
|
-71.844
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
308.947
|
654.452
|
516.310
|
-690.655
|
-39.389
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.938
|
-4.465
|
2.230
|
1.516
|
2.083
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.841
|
-23.196
|
-3.860
|
-62.454
|
-192.339
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
42.146
|
-18.669
|
-45.937
|
-52.829
|
-69.683
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28.970
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.978
|
-621.672
|
-54.054
|
0
|
-11.549
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107.977
|
-616.422
|
-322.390
|
-777.218
|
603.458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
88.624
|
-22.615
|
-33.663
|
-57.480
|
-125.619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
36.911
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58.324
|
-346.727
|
-1.503.868
|
-219.804
|
-548.280
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47.730
|
641.811
|
1.135.764
|
258.149
|
746.130
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-147.000
|
0
|
-1.968.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
430.203
|
227.250
|
1.102.239
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.013
|
518
|
32.154
|
138.196
|
108.973
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25.039
|
309.897
|
-86.410
|
346.311
|
-684.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
705.000
|
300.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
66.000
|
161.807
|
200.000
|
431.791
|
445.655
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79.995
|
-171.886
|
-60
|
-96.991
|
-375.277
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.995
|
679.819
|
339.943
|
334.800
|
70.379
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
68.943
|
373.294
|
-68.857
|
-96.107
|
-11.120
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97.972
|
166.915
|
540.210
|
441.718
|
298.967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166.915
|
540.210
|
471.353
|
345.611
|
287.847
|