Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.393.098 5.108.322 5.180.317 4.441.687 5.541.484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.393.098 5.108.322 5.180.317 4.441.687 5.541.484
4. Giá vốn hàng bán 5.148.511 4.915.710 5.013.052 4.280.808 5.269.043
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 244.587 192.612 167.265 160.879 272.441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.569 11.535 5.130 32.431 8.691
7. Chi phí tài chính 85.653 55.664 70.714 60.003 84.081
-Trong đó: Chi phí lãi vay 65.313 43.655 50.075 55.189 58.417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.687 2.995 4.043 7.761 8.921
9. Chi phí bán hàng 81.707 77.258 78.413 88.141 165.806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.718 35.800 13.336 26.010 32.279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 78.766 38.420 13.975 26.917 7.888
12. Thu nhập khác 3.546 1.249 8.379 61.096 1.716
13. Chi phí khác 1.188 593 2.469 56.938 990
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.357 656 5.910 4.157 726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81.123 39.076 19.885 31.075 8.614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.336 2.264 2.680 3.184 16.497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.336 2.264 2.680 3.184 16.497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 64.788 36.812 17.205 27.890 -7.884
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.919 3.471 3.583 3.137 3.589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 62.869 33.341 13.622 24.753 -11.473