TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.474.120
|
916.485
|
2.174.861
|
3.854.865
|
3.872.904
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.003
|
13.809
|
39.961
|
27.465
|
17.767
|
1. Tiền
|
16.003
|
13.809
|
39.961
|
27.465
|
17.767
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120.737
|
103.488
|
124.133
|
986.944
|
967.018
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
110.006
|
101.808
|
99.858
|
957.620
|
949.908
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.910
|
929
|
251
|
729
|
4.004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.841
|
3.772
|
27.043
|
31.615
|
16.126
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
-3.020
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.148.904
|
759.799
|
2.000.990
|
2.757.354
|
2.840.339
|
1. Hàng tồn kho
|
2.148.904
|
759.799
|
2.000.990
|
2.757.354
|
2.840.339
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
188.476
|
39.389
|
9.777
|
83.101
|
47.780
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.978
|
2.287
|
1.816
|
5.371
|
7.875
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
185.142
|
35.392
|
5.895
|
74.081
|
36.983
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.356
|
1.711
|
2.066
|
3.649
|
2.922
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95.656
|
94.366
|
93.953
|
88.564
|
101.163
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.277
|
83.573
|
83.120
|
43.836
|
47.549
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.284
|
41.288
|
42.865
|
41.149
|
44.606
|
- Nguyên giá
|
173.552
|
173.145
|
177.634
|
179.304
|
187.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-127.268
|
-131.857
|
-134.769
|
-138.156
|
-142.445
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38.993
|
42.285
|
40.255
|
2.688
|
2.943
|
- Nguyên giá
|
46.050
|
50.503
|
50.527
|
4.587
|
5.936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.058
|
-8.218
|
-10.272
|
-1.899
|
-2.993
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.911
|
478
|
390
|
1.819
|
9.884
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.911
|
478
|
390
|
1.819
|
9.884
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.469
|
10.315
|
10.443
|
42.908
|
43.731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.469
|
10.315
|
10.443
|
42.908
|
43.731
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.569.776
|
1.010.851
|
2.268.814
|
3.943.428
|
3.974.068
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.311.801
|
725.213
|
1.818.286
|
3.247.654
|
3.183.335
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.311.801
|
725.213
|
1.818.286
|
3.247.654
|
3.183.335
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.224.642
|
424.000
|
0
|
2.419.854
|
2.286.187
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.008.745
|
211.394
|
683.912
|
593.628
|
699.835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.824
|
35.574
|
82.585
|
53.883
|
29.333
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.001
|
11.108
|
50.673
|
47.896
|
80.962
|
6. Phải trả người lao động
|
25.408
|
20.797
|
34.385
|
35.766
|
30.601
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.315
|
673
|
5.776
|
4.582
|
4.739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.691
|
8.351
|
947.374
|
63.671
|
27.618
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.176
|
13.315
|
13.583
|
28.375
|
24.059
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
257.975
|
285.638
|
450.528
|
695.774
|
790.733
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
257.975
|
285.638
|
450.528
|
695.774
|
790.733
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10.096
|
9.411
|
8.021
|
6.775
|
5.184
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.910
|
34.613
|
54.341
|
114.002
|
215.080
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.969
|
91.614
|
238.166
|
424.997
|
420.469
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.910
|
30.488
|
43.450
|
93.374
|
276.726
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.059
|
61.126
|
194.715
|
331.624
|
143.743
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.569.776
|
1.010.851
|
2.268.814
|
3.943.428
|
3.974.068
|