Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.673 70.870 40.841 40.818 54.014
2. Điều chỉnh cho các khoản 37.091 45.726 12.946 37.418 9.151
- Khấu hao TSCĐ 1.282 1.293 1.484 1.370 1.766
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7.194 7.194 -39.159 -7.498 -22.256
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -86 86 187 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 43.088 37.154 50.434 43.546 29.641
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76.763 116.596 53.787 78.236 63.165
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.273.200 1.039.808 -1.116.857 1.408.006 -902.898
- Tăng, giảm hàng tồn kho -237.336 -375.205 -2.026.053 2.555.610 -668.953
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 196.164 192.753 -424.007 117.046 530.830
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.268 1.115 -4.752 5.193 5.878
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -43.108 -38.268 -48.230 -46.145 -28.439
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -39.571 -7.423 -12.400 -22.199 -22.688
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 32.594 4.316
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 18.121 -30.434 3.585 11.037 14.973
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.298.898 931.535 -3.574.928 4.111.099 -1.008.131
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73 -3.047 1.720 -13.710 -7.302
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5 121
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 187 71 92 258
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -73 -2.860 1.791 -13.623 -6.924
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.221.242 3.242.754 7.341.751 615.430 4.527.938
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.908.661 -4.151.819 -3.778.852 -4.715.511 -3.500.711
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27.957 -2.118 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.312.581 -937.022 3.560.781 -4.100.081 1.027.227
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.610 -8.347 -12.356 -2.604 12.172
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.465 41.075 32.728 20.372 17.768
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41.075 32.728 20.372 17.767 29.939