Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87.177 89.236 117.821 74.376 96.849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.177 89.236 117.821 74.376 96.849
4. Giá vốn hàng bán 53.385 60.956 86.386 45.397 62.593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.791 28.280 31.434 28.979 34.257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.881 1.348 1.762 1.927 2.449
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.045 3.786 6.192 3.847 4.223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.742 7.589 9.834 6.069 8.327
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.885 18.252 17.170 20.990 24.155
12. Thu nhập khác 144 352 865 245 460
13. Chi phí khác -23 195 45 18 372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 167 157 820 227 88
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.052 18.408 17.990 21.217 24.244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.595 3.658 3.583 4.227 4.826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 58 32 30 -157 32
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.652 3.690 3.613 4.070 4.858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.400 14.718 14.377 17.148 19.386
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.400 14.718 14.377 17.148 19.386