1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.177
|
89.236
|
117.821
|
74.376
|
96.849
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.177
|
89.236
|
117.821
|
74.376
|
96.849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.385
|
60.956
|
86.386
|
45.397
|
62.593
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.791
|
28.280
|
31.434
|
28.979
|
34.257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.881
|
1.348
|
1.762
|
1.927
|
2.449
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.045
|
3.786
|
6.192
|
3.847
|
4.223
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.742
|
7.589
|
9.834
|
6.069
|
8.327
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.885
|
18.252
|
17.170
|
20.990
|
24.155
|
12. Thu nhập khác
|
144
|
352
|
865
|
245
|
460
|
13. Chi phí khác
|
-23
|
195
|
45
|
18
|
372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
167
|
157
|
820
|
227
|
88
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.052
|
18.408
|
17.990
|
21.217
|
24.244
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.595
|
3.658
|
3.583
|
4.227
|
4.826
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
58
|
32
|
30
|
-157
|
32
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.652
|
3.690
|
3.613
|
4.070
|
4.858
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.400
|
14.718
|
14.377
|
17.148
|
19.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.400
|
14.718
|
14.377
|
17.148
|
19.386
|