1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143.121
|
66.569
|
87.177
|
89.236
|
117.821
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
143.121
|
66.569
|
87.177
|
89.236
|
117.821
|
4. Giá vốn hàng bán
|
113.288
|
40.605
|
53.385
|
60.956
|
86.386
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.833
|
25.964
|
33.791
|
28.280
|
31.434
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.199
|
926
|
1.881
|
1.348
|
1.762
|
7. Chi phí tài chính
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.200
|
4.690
|
4.045
|
3.786
|
6.192
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.008
|
7.156
|
8.742
|
7.589
|
9.834
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.805
|
15.043
|
22.885
|
18.252
|
17.170
|
12. Thu nhập khác
|
1.754
|
956
|
144
|
352
|
865
|
13. Chi phí khác
|
8
|
33
|
-23
|
195
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.745
|
923
|
167
|
157
|
820
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.551
|
15.966
|
23.052
|
18.408
|
17.990
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.952
|
3.174
|
4.595
|
3.658
|
3.583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
146
|
-317
|
58
|
32
|
30
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.098
|
2.857
|
4.652
|
3.690
|
3.613
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.452
|
13.109
|
18.400
|
14.718
|
14.377
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.452
|
13.109
|
18.400
|
14.718
|
14.377
|