Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 145,834 92,320 -33,634 22,644 -17,443
2. Điều chỉnh cho các khoản: -9,643 -18,975 12,871 -10,129 -1,685
- Khấu hao TSCĐ 5,428 5,944 5,599 5,653 6,225
- Các khoản dự phòng 22
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 5,318 3,770 8,148
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -18,999 -14,065 -9,132 -6,742 -13,265
- Dự thu tiền lãi 2,305 -10,855 9,440 -12,809 -4,418
- Các khoản điều chỉnh khác 1,624 0 1,624 1,624
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 17,148 -1,393 36,823 3,704 35,468
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 17,148 -1,393 36,823 3,709
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -5
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -87,336 -18,741 46,321 -10,054 39,000
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -87,336 -18,741 46,321 -10,054
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -749,549 -234,664 399,724 -582,219 889,494
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -382,621 -32,906 79,189 -347,213 254,319
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -200,000 0 -200,000 400,000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 79,968 -221,000 613,326 -448,375 248,144
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -246,945 20,838 -95,197 213,464 -13,409
- Tăng (giảm) các tài sản khác 49 -1,596 2,407 -95 441
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 191,744 -181,799 -61,510 22,852 32,180
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 40,396 3,840 -50,174 41,984 -1,074
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 38 -396 -3,345 13,430 -3,610
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -1,743 -3,411 -3,808 -7,886 8,082
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 8,932 -4,883 5,389 -2,509 -574
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 73,114 -68,839 8,893 922 36,104
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -3,436 -2,340 2,743 -1,085 -610
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 82,671 -92,521 2,583 -233 -1,169
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -22,433 -9,549 -12,402 -4,554 -2,302
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14,966 -2,794 -18,835 1,718 5,212
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -761 -906 7,445 -18,934 -7,879
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -491,802 -363,253 400,596 -553,201 977,015
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -15,880 -796 -13,053 -959 -4,086
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 74 9 402
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -34,300 -7,000 7,000 -45,000 -887,500
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 47,521 -7,000 117,232 34,300
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 27,689 14,453 8,865 6,742 13,265
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,417 54,186 -3,786 78,015 -844,021
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7,000 88,500 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -14 0
3. Tiền vay gốc 1,336,000 1,459,236 1,692,000 741,000 2,578,690
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 1,336,000 1,459,236 1,692,000 741,000 2,578,690
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,184,000 -1,442,836 -1,345,800 -809,200 -2,086,090
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1,184,000 -1,442,836 -1,345,800 -809,200 -2,086,090
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 159,000 104,886 346,200 -68,200 492,600
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -355,219 -204,181 743,010 -543,386 625,594
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1,023,527 668,308 464,127 1,207,137 663,751
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 234,714 212,545 278,127 632,137 257,751
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 234,714 212,545 278,127 632,137 257,751
Các khoản tương đương tiền 788,813 455,763 186,000 575,000 406,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 668,308 464,127 1,207,137 663,751 1,289,345
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 212,545 278,127 632,137 257,751 427,345
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 212,545 278,127 632,137 257,751 427,345
Các khoản tương đương tiền 455,763 186,000 57,500 406,000 862,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ