I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
90.390
|
151.120
|
145.834
|
92.320
|
-33.634
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-23.770
|
-17.659
|
-9.643
|
-18.975
|
12.871
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.408
|
4.610
|
5.428
|
5.944
|
5.599
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
|
|
|
22
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
|
5.318
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-26.822
|
-11.558
|
-18.999
|
-14.065
|
-9.132
|
- Dự thu tiền lãi
|
-2.971
|
-10.710
|
2.305
|
-10.855
|
9.440
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
1.624
|
|
1.624
|
0
|
1.624
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-39.850
|
-11.586
|
17.148
|
-1.393
|
36.823
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-39.850
|
-11.586
|
17.148
|
-1.393
|
36.823
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
11.255
|
-24.348
|
-87.336
|
-18.741
|
46.321
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
11.255
|
-24.348
|
-87.336
|
-18.741
|
46.321
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
427.776
|
-89.668
|
-749.549
|
-234.664
|
399.724
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
403.998
|
326.145
|
-382.621
|
-32.906
|
79.189
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-200.000
|
0
|
-200.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
223.038
|
-444.977
|
79.968
|
-221.000
|
613.326
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-200.822
|
30.000
|
-246.945
|
20.838
|
-95.197
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.562
|
-835
|
49
|
-1.596
|
2.407
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.403
|
-67.777
|
191.744
|
-181.799
|
-61.510
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
3.671
|
-38.751
|
40.396
|
3.840
|
-50.174
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
14.956
|
38
|
-396
|
-3.345
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-6.541
|
12.787
|
-1.743
|
-3.411
|
-3.808
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
21.236
|
1.335
|
8.932
|
-4.883
|
5.389
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
32.357
|
-38.296
|
73.114
|
-68.839
|
8.893
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-710
|
394
|
-3.436
|
-2.340
|
2.743
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-40.480
|
6.477
|
82.671
|
-92.521
|
2.583
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-9.718
|
-17.053
|
-22.433
|
-9.549
|
-12.402
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.174
|
9.084
|
14.966
|
-2.794
|
-18.835
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
4.955
|
-18.710
|
-761
|
-906
|
7.445
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
455.398
|
-59.917
|
-491.802
|
-363.253
|
400.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-5.901
|
-5.348
|
-15.880
|
-796
|
-13.053
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
536
|
74
|
9
|
402
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
-71.604
|
|
-34.300
|
-7.000
|
7.000
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
15.115
|
0
|
47.521
|
-7.000
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.822
|
2.406
|
27.689
|
14.453
|
8.865
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50.683
|
12.709
|
-22.417
|
54.186
|
-3.786
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
40.000
|
|
7.000
|
88.500
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
-14
|
0
|
3. Tiền vay gốc
|
1.564.580
|
873.040
|
1.336.000
|
1.459.236
|
1.692.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.564.580
|
873.040
|
1.336.000
|
1.459.236
|
1.692.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.499.946
|
-672.540
|
-1.184.000
|
-1.442.836
|
-1.345.800
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.499.946
|
-672.540
|
-1.184.000
|
-1.442.836
|
-1.345.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
104.634
|
200.500
|
159.000
|
104.886
|
346.200
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
509.350
|
153.293
|
-355.219
|
-204.181
|
743.010
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
360.885
|
870.235
|
1.023.527
|
668.308
|
464.127
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
353.971
|
394.235
|
234.714
|
212.545
|
278.127
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
353.971
|
394.235
|
234.714
|
212.545
|
278.127
|
Các khoản tương đương tiền
|
6.914
|
476.000
|
788.813
|
455.763
|
186.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
870.235
|
1.023.527
|
668.308
|
464.127
|
1.207.137
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
394.235
|
234.714
|
212.545
|
278.127
|
632.137
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
394.235
|
234.714
|
212.545
|
278.127
|
632.137
|
Các khoản tương đương tiền
|
476.000
|
788.813
|
455.763
|
186.000
|
57.500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|