I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
145,834
|
92,320
|
-33,634
|
22,644
|
-17,443
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-9,643
|
-18,975
|
12,871
|
-10,129
|
-1,685
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,428
|
5,944
|
5,599
|
5,653
|
6,225
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
22
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
5,318
|
3,770
|
8,148
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-18,999
|
-14,065
|
-9,132
|
-6,742
|
-13,265
|
- Dự thu tiền lãi
|
2,305
|
-10,855
|
9,440
|
-12,809
|
-4,418
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
1,624
|
0
|
1,624
|
|
1,624
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
17,148
|
-1,393
|
36,823
|
3,704
|
35,468
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
17,148
|
-1,393
|
36,823
|
3,709
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
-5
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-87,336
|
-18,741
|
46,321
|
-10,054
|
39,000
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-87,336
|
-18,741
|
46,321
|
-10,054
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-749,549
|
-234,664
|
399,724
|
-582,219
|
889,494
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-382,621
|
-32,906
|
79,189
|
-347,213
|
254,319
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-200,000
|
0
|
-200,000
|
|
400,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
79,968
|
-221,000
|
613,326
|
-448,375
|
248,144
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-246,945
|
20,838
|
-95,197
|
213,464
|
-13,409
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
49
|
-1,596
|
2,407
|
-95
|
441
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
191,744
|
-181,799
|
-61,510
|
22,852
|
32,180
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
40,396
|
3,840
|
-50,174
|
41,984
|
-1,074
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
38
|
-396
|
-3,345
|
13,430
|
-3,610
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-1,743
|
-3,411
|
-3,808
|
-7,886
|
8,082
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
8,932
|
-4,883
|
5,389
|
-2,509
|
-574
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
73,114
|
-68,839
|
8,893
|
922
|
36,104
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-3,436
|
-2,340
|
2,743
|
-1,085
|
-610
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
82,671
|
-92,521
|
2,583
|
-233
|
-1,169
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-22,433
|
-9,549
|
-12,402
|
-4,554
|
-2,302
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,966
|
-2,794
|
-18,835
|
1,718
|
5,212
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-761
|
-906
|
7,445
|
-18,934
|
-7,879
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-491,802
|
-363,253
|
400,596
|
-553,201
|
977,015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-15,880
|
-796
|
-13,053
|
-959
|
-4,086
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
74
|
9
|
402
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
-34,300
|
-7,000
|
7,000
|
-45,000
|
-887,500
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
47,521
|
-7,000
|
117,232
|
34,300
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27,689
|
14,453
|
8,865
|
6,742
|
13,265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,417
|
54,186
|
-3,786
|
78,015
|
-844,021
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7,000
|
88,500
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
-14
|
0
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1,336,000
|
1,459,236
|
1,692,000
|
741,000
|
2,578,690
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1,336,000
|
1,459,236
|
1,692,000
|
741,000
|
2,578,690
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,184,000
|
-1,442,836
|
-1,345,800
|
-809,200
|
-2,086,090
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,184,000
|
-1,442,836
|
-1,345,800
|
-809,200
|
-2,086,090
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
159,000
|
104,886
|
346,200
|
-68,200
|
492,600
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-355,219
|
-204,181
|
743,010
|
-543,386
|
625,594
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1,023,527
|
668,308
|
464,127
|
1,207,137
|
663,751
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
234,714
|
212,545
|
278,127
|
632,137
|
257,751
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
234,714
|
212,545
|
278,127
|
632,137
|
257,751
|
Các khoản tương đương tiền
|
788,813
|
455,763
|
186,000
|
575,000
|
406,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
668,308
|
464,127
|
1,207,137
|
663,751
|
1,289,345
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
212,545
|
278,127
|
632,137
|
257,751
|
427,345
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
212,545
|
278,127
|
632,137
|
257,751
|
427,345
|
Các khoản tương đương tiền
|
455,763
|
186,000
|
57,500
|
406,000
|
862,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|