Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 90.390 151.120 145.834 92.320 -33.634
2. Điều chỉnh cho các khoản: -23.770 -17.659 -9.643 -18.975 12.871
- Khấu hao TSCĐ 4.408 4.610 5.428 5.944 5.599
- Các khoản dự phòng -10 22
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 5.318
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -26.822 -11.558 -18.999 -14.065 -9.132
- Dự thu tiền lãi -2.971 -10.710 2.305 -10.855 9.440
- Các khoản điều chỉnh khác 1.624 1.624 0 1.624
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -39.850 -11.586 17.148 -1.393 36.823
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -39.850 -11.586 17.148 -1.393 36.823
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 11.255 -24.348 -87.336 -18.741 46.321
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 11.255 -24.348 -87.336 -18.741 46.321
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 427.776 -89.668 -749.549 -234.664 399.724
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 403.998 326.145 -382.621 -32.906 79.189
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -200.000 0 -200.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 223.038 -444.977 79.968 -221.000 613.326
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -200.822 30.000 -246.945 20.838 -95.197
- Tăng (giảm) các tài sản khác 1.562 -835 49 -1.596 2.407
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10.403 -67.777 191.744 -181.799 -61.510
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 3.671 -38.751 40.396 3.840 -50.174
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 0 14.956 38 -396 -3.345
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -6.541 12.787 -1.743 -3.411 -3.808
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 21.236 1.335 8.932 -4.883 5.389
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 32.357 -38.296 73.114 -68.839 8.893
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -710 394 -3.436 -2.340 2.743
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -40.480 6.477 82.671 -92.521 2.583
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -9.718 -17.053 -22.433 -9.549 -12.402
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -15.174 9.084 14.966 -2.794 -18.835
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 4.955 -18.710 -761 -906 7.445
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 455.398 -59.917 -491.802 -363.253 400.596
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -5.901 -5.348 -15.880 -796 -13.053
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 536 74 9 402
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -71.604 -34.300 -7.000 7.000
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 15.115 0 47.521 -7.000
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 26.822 2.406 27.689 14.453 8.865
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50.683 12.709 -22.417 54.186 -3.786
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 40.000 7.000 88.500 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -14 0
3. Tiền vay gốc 1.564.580 873.040 1.336.000 1.459.236 1.692.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 1.564.580 873.040 1.336.000 1.459.236 1.692.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.499.946 -672.540 -1.184.000 -1.442.836 -1.345.800
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.499.946 -672.540 -1.184.000 -1.442.836 -1.345.800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 104.634 200.500 159.000 104.886 346.200
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 509.350 153.293 -355.219 -204.181 743.010
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 360.885 870.235 1.023.527 668.308 464.127
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 353.971 394.235 234.714 212.545 278.127
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 353.971 394.235 234.714 212.545 278.127
Các khoản tương đương tiền 6.914 476.000 788.813 455.763 186.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 870.235 1.023.527 668.308 464.127 1.207.137
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 394.235 234.714 212.545 278.127 632.137
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 394.235 234.714 212.545 278.127 632.137
Các khoản tương đương tiền 476.000 788.813 455.763 186.000 57.500
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ