1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.913
|
23.975
|
26.098
|
25.696
|
26.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.913
|
23.975
|
26.098
|
25.696
|
26.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.973
|
20.548
|
22.432
|
22.179
|
22.413
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.940
|
3.428
|
3.666
|
3.517
|
3.821
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
39.978
|
6.420
|
4.583
|
4.046
|
3.391
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
13
|
99
|
22
|
3
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
401
|
812
|
1.831
|
-1.023
|
633
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.739
|
3.076
|
2.766
|
3.090
|
3.459
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.580
|
7.571
|
7.215
|
3.427
|
4.383
|
12. Thu nhập khác
|
150
|
24
|
24
|
167
|
32
|
13. Chi phí khác
|
45
|
127
|
172
|
362
|
125
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
105
|
-103
|
-148
|
-195
|
-93
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
34.685
|
7.467
|
7.067
|
3.233
|
4.291
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.901
|
1.466
|
332
|
1.746
|
1.182
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
11
|
29
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.912
|
1.495
|
332
|
1.746
|
1.182
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.773
|
5.972
|
6.735
|
1.486
|
3.109
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
41
|
39
|
36
|
43
|
46
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.732
|
5.933
|
6.699
|
1.444
|
3.063
|