Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 204.718 208.073 308.148 198.088 225.243
I. Tài sản tài chính 92.335 96.209 200.478 170.385 224.635
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.212 7.951 112.205 49.894 50.189
1.1. Tiền 1.212 7.951 112.205 4.894 10.189
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 45.000 40.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 30.897 30.897 33.250 93.195 111.247
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
4. Các khoản cho vay 11.344 8.151 4.491 4.363
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0
7. Các khoản phải thu 3.359 3.359 43.504 21.126 56.307
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 3.359 3.359 43.109 6.359 38.914
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 0 395 14.767 17.393
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 14.767
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 0 0 17.393
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 71.525 60.639 62.924 61.521 62.474
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 939 5.676 9.226 5.360 9.491
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -26.942 -20.464 -65.123 -65.073 -65.073
II.Tài sản ngắn hạn khác 112.382 111.864 107.670 27.703 609
1. Tạm ứng 2.265 1.746 52 18 28
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 67 560
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 110.000 110.000 107.500 27.500 20
5. Tài sản ngắn hạn khác 118 118 118 118
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 7.798 7.221 9.096 149.716 148.119
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 130.000 130.000
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0 130.000 130.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 130.000 130.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 1.879 1.279 1.739 11.946 10.430
1. Tài sản cố định hữu hình 712 572 1.481 5.029 4.220
- Nguyên giá 11.184 10.164 11.384 6.619 6.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.472 -9.592 -9.903 -1.590 -2.399
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.167 707 258 6.917 6.210
- Nguyên giá 6.009 6.009 6.009 9.840 9.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.842 -5.302 -5.751 -2.923 -3.630
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Tài sản dài hạn khác 5.919 5.942 7.357 7.770 7.690
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 645 489 422 165 165
2. Chi phí trả trước dài hạn 74 110 1.066 1.073 677
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5.200 5.343 5.868 6.531 6.848
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.516 215.295 317.243 347.803 373.363
C. NỢ PHẢI TRẢ 21.639 22.992 12.293 11.790 16.556
I. Nợ phải trả ngắn hạn 21.639 22.992 12.293 11.790 16.556
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 5.863 7.897
1.1. Vay ngắn hạn 5.863 7.897
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.182 1.411 268 233 380
9. Người mua trả tiền trước 66 211 211
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 487 2.437 829 855 5.021
11. Phải trả người lao động 337 963 571 541 995
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 96 215 78 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 775 135
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 89 89
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 12.744 9.634 10.336 10.161 10.161
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
II. Nợ phải trả dài hạn 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 190.878 192.302 304.950 336.013 356.807
I. Vốn chủ sở hữu 190.878 192.302 304.950 336.013 356.807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 355.959 355.959 465.959 465.959 465.959
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 341.333 341.333 451.333 451.333 451.333
a. Cổ phiếu phổ thông 341.333 341.333 451.333 451.333 451.333
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14.626 14.626 14.626 14.626 14.626
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -168.709 -167.285 -164.637 -133.573 -112.780
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -168.709 -167.285 -164.637 -143.591 -118.957
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 10.017 6.177
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 212.516 215.295 317.243 347.803 373.363
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm