TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
204.718
|
208.073
|
308.148
|
198.088
|
225.243
|
I. Tài sản tài chính
|
92.335
|
96.209
|
200.478
|
170.385
|
224.635
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.212
|
7.951
|
112.205
|
49.894
|
50.189
|
1.1. Tiền
|
1.212
|
7.951
|
112.205
|
4.894
|
10.189
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
45.000
|
40.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
30.897
|
30.897
|
33.250
|
93.195
|
111.247
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Các khoản cho vay
|
11.344
|
8.151
|
4.491
|
4.363
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
3.359
|
3.359
|
43.504
|
21.126
|
56.307
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3.359
|
3.359
|
43.109
|
6.359
|
38.914
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
395
|
14.767
|
17.393
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
14.767
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
0
|
17.393
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
71.525
|
60.639
|
62.924
|
61.521
|
62.474
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
939
|
5.676
|
9.226
|
5.360
|
9.491
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-26.942
|
-20.464
|
-65.123
|
-65.073
|
-65.073
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
112.382
|
111.864
|
107.670
|
27.703
|
609
|
1. Tạm ứng
|
2.265
|
1.746
|
52
|
18
|
28
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
|
|
67
|
560
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110.000
|
110.000
|
107.500
|
27.500
|
20
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
118
|
118
|
118
|
118
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7.798
|
7.221
|
9.096
|
149.716
|
148.119
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
130.000
|
130.000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
130.000
|
130.000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
130.000
|
130.000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.879
|
1.279
|
1.739
|
11.946
|
10.430
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
712
|
572
|
1.481
|
5.029
|
4.220
|
- Nguyên giá
|
11.184
|
10.164
|
11.384
|
6.619
|
6.619
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.472
|
-9.592
|
-9.903
|
-1.590
|
-2.399
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.167
|
707
|
258
|
6.917
|
6.210
|
- Nguyên giá
|
6.009
|
6.009
|
6.009
|
9.840
|
9.840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.842
|
-5.302
|
-5.751
|
-2.923
|
-3.630
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5.919
|
5.942
|
7.357
|
7.770
|
7.690
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
645
|
489
|
422
|
165
|
165
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
74
|
110
|
1.066
|
1.073
|
677
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5.200
|
5.343
|
5.868
|
6.531
|
6.848
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212.516
|
215.295
|
317.243
|
347.803
|
373.363
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
21.639
|
22.992
|
12.293
|
11.790
|
16.556
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
21.639
|
22.992
|
12.293
|
11.790
|
16.556
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5.863
|
7.897
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5.863
|
7.897
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.182
|
1.411
|
268
|
233
|
380
|
9. Người mua trả tiền trước
|
66
|
211
|
211
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
487
|
2.437
|
829
|
855
|
5.021
|
11. Phải trả người lao động
|
337
|
963
|
571
|
541
|
995
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
96
|
215
|
78
|
0
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
775
|
135
|
|
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
89
|
89
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
12.744
|
9.634
|
10.336
|
10.161
|
10.161
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
190.878
|
192.302
|
304.950
|
336.013
|
356.807
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190.878
|
192.302
|
304.950
|
336.013
|
356.807
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355.959
|
355.959
|
465.959
|
465.959
|
465.959
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341.333
|
341.333
|
451.333
|
451.333
|
451.333
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
341.333
|
341.333
|
451.333
|
451.333
|
451.333
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.626
|
14.626
|
14.626
|
14.626
|
14.626
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
1.814
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-168.709
|
-167.285
|
-164.637
|
-133.573
|
-112.780
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-168.709
|
-167.285
|
-164.637
|
-143.591
|
-118.957
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
0
|
|
|
10.017
|
6.177
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
212.516
|
215.295
|
317.243
|
347.803
|
373.363
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|