1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
804.102
|
632.175
|
817.510
|
750.782
|
759.421
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
649
|
380
|
576
|
645
|
954
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
803.453
|
631.795
|
816.934
|
750.137
|
758.467
|
4. Giá vốn hàng bán
|
558.223
|
469.102
|
585.801
|
568.250
|
564.239
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
245.230
|
162.694
|
231.133
|
181.886
|
194.228
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
71.015
|
48.455
|
46.543
|
65.790
|
49.252
|
7. Chi phí tài chính
|
356
|
31
|
32
|
572
|
1.329
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
569
|
1.158
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.904
|
-1.338
|
-895
|
1.169
|
2.146
|
9. Chi phí bán hàng
|
206.311
|
146.059
|
200.456
|
174.817
|
159.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.203
|
40.143
|
39.603
|
41.371
|
33.976
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
71.471
|
23.578
|
36.690
|
32.084
|
51.200
|
12. Thu nhập khác
|
7.135
|
5.847
|
2.068
|
2.683
|
5.747
|
13. Chi phí khác
|
4.575
|
9.936
|
3.488
|
4.366
|
3.897
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.560
|
-4.090
|
-1.420
|
-1.683
|
1.850
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
74.031
|
19.488
|
35.270
|
30.401
|
53.050
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.158
|
8.190
|
8.386
|
9.059
|
9.616
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.577
|
-3.279
|
-2.807
|
-4.428
|
-3.579
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.581
|
4.910
|
5.579
|
4.631
|
6.038
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.450
|
14.578
|
29.691
|
25.769
|
47.012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
28.077
|
11.036
|
19.094
|
11.018
|
21.766
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
35.374
|
3.542
|
10.596
|
14.751
|
25.246
|