Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 804.102 632.175 817.510 750.782 759.421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 649 380 576 645 954
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 803.453 631.795 816.934 750.137 758.467
4. Giá vốn hàng bán 558.223 469.102 585.801 568.250 564.239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 245.230 162.694 231.133 181.886 194.228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71.015 48.455 46.543 65.790 49.252
7. Chi phí tài chính 356 31 32 572 1.329
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 569 1.158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2.904 -1.338 -895 1.169 2.146
9. Chi phí bán hàng 206.311 146.059 200.456 174.817 159.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.203 40.143 39.603 41.371 33.976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 71.471 23.578 36.690 32.084 51.200
12. Thu nhập khác 7.135 5.847 2.068 2.683 5.747
13. Chi phí khác 4.575 9.936 3.488 4.366 3.897
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.560 -4.090 -1.420 -1.683 1.850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 74.031 19.488 35.270 30.401 53.050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.158 8.190 8.386 9.059 9.616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.577 -3.279 -2.807 -4.428 -3.579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.581 4.910 5.579 4.631 6.038
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63.450 14.578 29.691 25.769 47.012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 28.077 11.036 19.094 11.018 21.766
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.374 3.542 10.596 14.751 25.246