Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438.557 448.847 360.797 341.555 347.455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 278.525 272.408 138.607 113.616 162.244
1. Tiền 278.025 271.908 136.268 93.616 141.044
2. Các khoản tương đương tiền 500 500 2.339 20.000 21.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62.000 63.800 133.000 109.000 79.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 62.000 63.800 133.000 109.000 79.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.704 44.174 19.062 31.759 30.957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.911 32.007 11.074 20.456 22.431
2. Trả trước cho người bán 6.265 6.039 1.861 748 342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.035 15.631 15.629 20.056 17.685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.507 -9.502 -9.502 -9.502 -9.502
IV. Tổng hàng tồn kho 44.072 35.580 39.930 52.494 37.155
1. Hàng tồn kho 44.072 35.580 39.930 52.494 37.155
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.256 32.885 30.198 34.686 37.599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.413 2.312 2.262 2.392 2.347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25.333 28.422 26.375 31.034 34.392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.510 2.151 1.562 1.260 860
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 196.752 175.752 448.060 443.940 425.939
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152.709 138.772 416.473 405.236 394.840
1. Tài sản cố định hữu hình 152.694 138.772 416.473 405.236 394.840
- Nguyên giá 1.107.159 1.107.159 1.211.733 1.211.744 1.210.837
- Giá trị hao mòn lũy kế -954.465 -968.387 -795.260 -806.508 -815.997
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15 0 0 0 0
- Nguyên giá 665 665 665 665 665
- Giá trị hao mòn lũy kế -650 -665 -665 -665 -665
III. Bất động sản đầu tư 3.036 2.838 2.640 2.442 2.244
- Nguyên giá 23.700 23.700 23.700 23.700 23.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.664 -20.862 -21.060 -21.258 -21.456
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 9 1.224 178 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 9 1.224 178 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 135 81 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 537 322 1 1 1
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -402 -241 -1 -1 -1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.872 34.051 27.722 36.083 28.854
1. Chi phí trả trước dài hạn 40.872 34.051 27.722 36.083 28.854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635.309 624.598 808.857 785.495 773.395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 96.033 89.219 231.695 208.250 206.017
I. Nợ ngắn hạn 95.174 87.460 105.057 86.620 89.687
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 20.905 20.905 20.905
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.470 27.173 27.605 35.343 26.390
4. Người mua trả tiền trước 352 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.021 7.016 11.008 340 534
6. Phải trả người lao động 16.790 14.875 24.509 10.780 12.191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15.208 15.818 5.043 3.410 6.074
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.654 738 778 2.321 1.449
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.294 7.164 4.390 3.507 3.042
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.383 14.675 10.820 10.014 19.103
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 859 1.759 126.637 121.630 116.331
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 900 900 1.119 1.119
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 125.432 120.206 114.979
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 859 859 305 305 232
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 539.276 535.379 577.162 577.245 567.377
I. Vốn chủ sở hữu 539.276 535.379 577.162 577.245 567.377
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 340.000 340.000 340.000 340.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 310.411 170.411 170.411 170.411 205.419
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.865 24.968 66.751 66.834 21.959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.030 28.865 24.968 66.751 21.632
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.835 -3.896 41.783 83 326
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635.309 624.598 808.857 785.495 773.395