Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 385.675 344.832 438.557 448.847 360.797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225.687 189.175 278.525 272.408 138.607
1. Tiền 208.987 189.175 278.025 271.908 136.268
2. Các khoản tương đương tiền 16.700 0 500 500 2.339
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.000 61.500 62.000 63.800 133.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 61.500 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.000 0 62.000 63.800 133.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47.602 28.960 23.704 44.174 19.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.159 18.527 12.911 32.007 11.074
2. Trả trước cho người bán 11.504 5.999 6.265 6.039 1.861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.446 13.941 14.035 15.631 15.629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.507 -9.507 -9.507 -9.502 -9.502
IV. Tổng hàng tồn kho 32.106 38.634 44.072 35.580 39.930
1. Hàng tồn kho 32.106 38.634 44.072 35.580 39.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.280 26.564 30.256 32.885 30.198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.024 2.976 2.413 2.312 2.262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.726 20.664 25.333 28.422 26.375
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.530 2.924 2.510 2.151 1.562
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 231.976 242.424 196.752 175.752 448.060
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 141.315 119.889 152.709 138.772 416.473
1. Tài sản cố định hữu hình 141.263 119.858 152.694 138.772 416.473
- Nguyên giá 1.326.965 1.326.965 1.107.159 1.107.159 1.211.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.185.701 -1.207.107 -954.465 -968.387 -795.260
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51 31 15 0 0
- Nguyên giá 665 665 665 665 665
- Giá trị hao mòn lũy kế -613 -634 -650 -665 -665
III. Bất động sản đầu tư 3.433 3.235 3.036 2.838 2.640
- Nguyên giá 23.700 23.700 23.700 23.700 23.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.267 -20.465 -20.664 -20.862 -21.060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49.739 72.424 0 9 1.224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.739 72.424 0 9 1.224
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 88 88 135 81 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 537 537 537 322 1
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -449 -449 -402 -241 -1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37.402 46.789 40.872 34.051 27.722
1. Chi phí trả trước dài hạn 37.402 46.789 40.872 34.051 27.722
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 617.651 587.256 635.309 624.598 808.857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100.988 70.320 96.033 89.219 231.695
I. Nợ ngắn hạn 100.783 70.114 95.174 87.460 105.057
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 20.905
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.774 17.981 21.470 27.173 27.605
4. Người mua trả tiền trước 2.000 2.900 352 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.486 663 7.021 7.016 11.008
6. Phải trả người lao động 32.162 10.884 16.790 14.875 24.509
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.654 972 15.208 15.818 5.043
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 400 1.555 2.654 738 778
11. Phải trả ngắn hạn khác 27.964 23.587 15.294 7.164 4.390
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.345 11.572 16.383 14.675 10.820
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 206 206 859 1.759 126.637
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 900 900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 125.432
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 206 206 859 859 305
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 516.663 516.937 539.276 535.379 577.162
I. Vốn chủ sở hữu 516.663 516.937 539.276 535.379 577.162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 340.000 340.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 146.221 146.221 310.411 170.411 170.411
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170.442 170.716 28.865 24.968 66.751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 138.435 170.442 1.030 28.865 24.968
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.007 274 27.835 -3.896 41.783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 617.651 587.256 635.309 624.598 808.857