TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
438.557
|
448.847
|
360.797
|
341.555
|
347.455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
278.525
|
272.408
|
138.607
|
113.616
|
162.244
|
1. Tiền
|
278.025
|
271.908
|
136.268
|
93.616
|
141.044
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
500
|
2.339
|
20.000
|
21.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
62.000
|
63.800
|
133.000
|
109.000
|
79.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
62.000
|
63.800
|
133.000
|
109.000
|
79.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23.704
|
44.174
|
19.062
|
31.759
|
30.957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.911
|
32.007
|
11.074
|
20.456
|
22.431
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.265
|
6.039
|
1.861
|
748
|
342
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.035
|
15.631
|
15.629
|
20.056
|
17.685
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.507
|
-9.502
|
-9.502
|
-9.502
|
-9.502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.072
|
35.580
|
39.930
|
52.494
|
37.155
|
1. Hàng tồn kho
|
44.072
|
35.580
|
39.930
|
52.494
|
37.155
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.256
|
32.885
|
30.198
|
34.686
|
37.599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.413
|
2.312
|
2.262
|
2.392
|
2.347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25.333
|
28.422
|
26.375
|
31.034
|
34.392
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.510
|
2.151
|
1.562
|
1.260
|
860
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
196.752
|
175.752
|
448.060
|
443.940
|
425.939
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152.709
|
138.772
|
416.473
|
405.236
|
394.840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.694
|
138.772
|
416.473
|
405.236
|
394.840
|
- Nguyên giá
|
1.107.159
|
1.107.159
|
1.211.733
|
1.211.744
|
1.210.837
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-954.465
|
-968.387
|
-795.260
|
-806.508
|
-815.997
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
665
|
665
|
665
|
665
|
665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-650
|
-665
|
-665
|
-665
|
-665
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.036
|
2.838
|
2.640
|
2.442
|
2.244
|
- Nguyên giá
|
23.700
|
23.700
|
23.700
|
23.700
|
23.700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.664
|
-20.862
|
-21.060
|
-21.258
|
-21.456
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
9
|
1.224
|
178
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
9
|
1.224
|
178
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135
|
81
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
537
|
322
|
1
|
1
|
1
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-402
|
-241
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.872
|
34.051
|
27.722
|
36.083
|
28.854
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.872
|
34.051
|
27.722
|
36.083
|
28.854
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
635.309
|
624.598
|
808.857
|
785.495
|
773.395
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96.033
|
89.219
|
231.695
|
208.250
|
206.017
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95.174
|
87.460
|
105.057
|
86.620
|
89.687
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
20.905
|
20.905
|
20.905
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.470
|
27.173
|
27.605
|
35.343
|
26.390
|
4. Người mua trả tiền trước
|
352
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.021
|
7.016
|
11.008
|
340
|
534
|
6. Phải trả người lao động
|
16.790
|
14.875
|
24.509
|
10.780
|
12.191
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.208
|
15.818
|
5.043
|
3.410
|
6.074
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.654
|
738
|
778
|
2.321
|
1.449
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.294
|
7.164
|
4.390
|
3.507
|
3.042
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.383
|
14.675
|
10.820
|
10.014
|
19.103
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
859
|
1.759
|
126.637
|
121.630
|
116.331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
900
|
900
|
1.119
|
1.119
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
125.432
|
120.206
|
114.979
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
859
|
859
|
305
|
305
|
232
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
539.276
|
535.379
|
577.162
|
577.245
|
567.377
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
539.276
|
535.379
|
577.162
|
577.245
|
567.377
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
340.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
310.411
|
170.411
|
170.411
|
170.411
|
205.419
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.865
|
24.968
|
66.751
|
66.834
|
21.959
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.030
|
28.865
|
24.968
|
66.751
|
21.632
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.835
|
-3.896
|
41.783
|
83
|
326
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
635.309
|
624.598
|
808.857
|
785.495
|
773.395
|