Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198.351 164.508 210.020 212.459 233.041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198.351 164.508 210.020 212.459 233.041
4. Giá vốn hàng bán 163.461 130.448 164.485 165.259 189.503
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34.890 34.060 45.536 47.201 43.537
6. Doanh thu hoạt động tài chính 781 713 659 265 1.404
7. Chi phí tài chính 61 28 117 553 85
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28 26 29 38 45
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5 80 45 67 79
9. Chi phí bán hàng 14.056 7.794 13.281 13.784 19.147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.632 15.197 20.415 21.492 15.180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.918 11.833 12.428 11.703 10.608
12. Thu nhập khác 247 3 53 330 -118
13. Chi phí khác 37 610 116 295 -150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 210 -607 -63 34 32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.128 11.226 12.364 11.738 10.640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.273 2.558 2.457 2.458 2.142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.273 2.558 2.457 2.458 2.142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.854 8.668 9.907 9.280 8.497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 318 36 645 361 501
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.536 8.632 9.262 8.919 7.997