1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.351
|
164.508
|
210.020
|
212.459
|
233.041
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.351
|
164.508
|
210.020
|
212.459
|
233.041
|
4. Giá vốn hàng bán
|
163.461
|
130.448
|
164.485
|
165.259
|
189.503
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.890
|
34.060
|
45.536
|
47.201
|
43.537
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
781
|
713
|
659
|
265
|
1.404
|
7. Chi phí tài chính
|
61
|
28
|
117
|
553
|
85
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28
|
26
|
29
|
38
|
45
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5
|
80
|
45
|
67
|
79
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.056
|
7.794
|
13.281
|
13.784
|
19.147
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.632
|
15.197
|
20.415
|
21.492
|
15.180
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.918
|
11.833
|
12.428
|
11.703
|
10.608
|
12. Thu nhập khác
|
247
|
3
|
53
|
330
|
-118
|
13. Chi phí khác
|
37
|
610
|
116
|
295
|
-150
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
210
|
-607
|
-63
|
34
|
32
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.128
|
11.226
|
12.364
|
11.738
|
10.640
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.273
|
2.558
|
2.457
|
2.458
|
2.142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.273
|
2.558
|
2.457
|
2.458
|
2.142
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.854
|
8.668
|
9.907
|
9.280
|
8.497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
318
|
36
|
645
|
361
|
501
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.536
|
8.632
|
9.262
|
8.919
|
7.997
|