1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210.020
|
212.459
|
233.041
|
180.243
|
313.239
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
210.020
|
212.459
|
233.041
|
180.243
|
313.239
|
4. Giá vốn hàng bán
|
164.485
|
165.259
|
189.503
|
140.532
|
242.869
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45.536
|
47.201
|
43.537
|
39.711
|
70.370
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
659
|
265
|
1.404
|
446
|
1.022
|
7. Chi phí tài chính
|
117
|
553
|
85
|
294
|
301
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
38
|
45
|
87
|
124
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
45
|
67
|
79
|
29
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.281
|
13.784
|
19.147
|
9.777
|
27.336
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.415
|
21.492
|
15.180
|
15.228
|
25.870
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.428
|
11.703
|
10.608
|
14.887
|
17.885
|
12. Thu nhập khác
|
53
|
330
|
-118
|
314
|
2
|
13. Chi phí khác
|
116
|
295
|
-150
|
267
|
97
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-63
|
34
|
32
|
48
|
-96
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.364
|
11.738
|
10.640
|
14.934
|
17.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.457
|
2.458
|
2.142
|
3.089
|
3.443
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.457
|
2.458
|
2.142
|
3.089
|
3.443
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.907
|
9.280
|
8.497
|
11.845
|
14.346
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
645
|
361
|
501
|
110
|
1.100
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.262
|
8.919
|
7.997
|
11.735
|
13.246
|