I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.128
|
11.226
|
12.364
|
11.738
|
10.640
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.180
|
5.241
|
5.540
|
5.265
|
4.344
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.394
|
5.173
|
5.365
|
5.209
|
5.395
|
- Các khoản dự phòng
|
-455
|
485
|
609
|
468
|
184
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
114
|
-60
|
-186
|
-91
|
-394
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-901
|
-383
|
-276
|
-360
|
-886
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28
|
26
|
29
|
39
|
45
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.307
|
16.466
|
17.905
|
17.003
|
14.984
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.732
|
-43.509
|
-6.866
|
65.358
|
-27.268
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.254
|
260
|
1.501
|
1.460
|
1.380
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35.587
|
-45.815
|
27.962
|
-12.604
|
51.309
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
65
|
-138
|
684
|
392
|
308
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28
|
-26
|
-29
|
-39
|
-45
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.139
|
-1.527
|
-2.315
|
-2.335
|
-3.054
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.913
|
1.172
|
952
|
10.341
|
-507
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16.459
|
-4.698
|
-22.332
|
-34.563
|
3.599
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.435
|
-77.814
|
17.463
|
45.013
|
40.707
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.831
|
-2.474
|
-3.012
|
-2.846
|
-5.997
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
151
|
0
|
|
325
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.997
|
-1
|
-1.668
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.721
|
5.000
|
1.576
|
2.108
|
-7.108
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.210
|
303
|
305
|
251
|
-581
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.254
|
2.828
|
-2.800
|
-163
|
-13.686
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
855
|
2.827
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-84
|
-112
|
-155
|
-201
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1.673
|
0
|
-15.749
|
-14.572
|
-10.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.589
|
-84
|
-15.862
|
-13.873
|
-7.874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.278
|
-75.071
|
-1.199
|
30.977
|
19.147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120.642
|
145.861
|
70.819
|
69.809
|
100.904
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-59
|
28
|
189
|
118
|
351
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
145.861
|
70.819
|
69.809
|
100.904
|
120.402
|