Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.006.065 484.680 1.089.175 1.218.800 1.002.138
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.006.065 484.680 1.089.175 1.218.800 1.002.138
4. Giá vốn hàng bán 1.036.029 616.357 792.721 512.244 815.713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -29.964 -131.677 296.454 255.614 186.425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.636 10.207 22.601 36.024 14.722
7. Chi phí tài chính 36.070 18.369 10.247 12.776 25.640
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.047 18.319 10.232 12.764 25.583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 120.708 63.768 60.496 36.606 74.934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98.541 62.931 87.641 43.612 82.879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -278.648 -266.538 160.670 107.368 17.693
12. Thu nhập khác 68.559 31.417 28.443 47.195 72.353
13. Chi phí khác 627 41.630 2.313 1.816 4.377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 67.932 -10.212 26.130 43.864 67.976
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -210.715 -276.750 186.800 151.232 85.670
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 28 1.598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -137 833 1.450 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -137 833 1.450 28 1.598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -210.578 -277.583 185.351 151.205 84.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3.556 -3.994 1.579 569 20
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -207.022 -273.589 183.771 150.636 84.052