I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-210.715
|
-276.750
|
186.800
|
151.232
|
85.670
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
382.975
|
304.509
|
178.509
|
201.696
|
191.510
|
- Khấu hao TSCĐ
|
378.387
|
274.126
|
194.081
|
232.688
|
217.878
|
- Các khoản dự phòng
|
115
|
-1.503
|
-201
|
-3.536
|
439
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31.199
|
13.567
|
-25.604
|
-52.781
|
-52.389
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
36.047
|
18.319
|
10.232
|
25.325
|
25.583
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-374
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
172.260
|
27.759
|
365.310
|
352.928
|
277.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-236
|
45.706
|
-38.138
|
-1.351
|
8.944
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.743
|
3.867
|
395
|
21
|
-380
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35.267
|
-47.246
|
30.610
|
-12.909
|
-45.728
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.808
|
5.325
|
35
|
4.311
|
-3.683
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.792
|
-18.718
|
-10.829
|
-25.152
|
-25.600
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.349
|
0
|
|
-28
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-624
|
-624
|
|
-12
|
-70
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106.544
|
16.069
|
347.383
|
317.808
|
210.663
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.198
|
-33.811
|
-358.675
|
-182.417
|
-742.663
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
221.910
|
292.151
|
193.166
|
93.815
|
219.134
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-40.800
|
-618.141
|
-686.242
|
-390.599
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
474.000
|
750.800
|
500.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-7.920
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.821
|
7.979
|
16.456
|
39.102
|
17.956
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
205.532
|
225.518
|
-293.194
|
7.137
|
-396.172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.157
|
0
|
155.518
|
61.832
|
390.844
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-216.686
|
-126.804
|
-135.491
|
-44.683
|
-84.384
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-34.198
|
-26.656
|
-46.628
|
-58.026
|
-42.327
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-67.725
|
-70
|
-42
|
-359.514
|
-101.711
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-297.452
|
-153.531
|
-26.644
|
-400.391
|
162.422
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.624
|
88.056
|
27.546
|
-75.446
|
-23.087
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
226.543
|
241.167
|
169.223
|
196.769
|
121.323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
241.167
|
329.223
|
196.769
|
121.323
|
98.236
|