Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 218.335 103.798 139.667 237.476 334.229
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -174.306 -117.493 -166.044 -231.221 -336.698
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.646 -5.071 -4.273 -5.607 11.312
4. Tiền chi trả lãi vay -3.575 -3.231 -3.236 -4.136 -4.517
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -200 -1.464 -1.750
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.481 3.446 25.476 9.949 15.837
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -28.193 -14.535 -9.178 -20.881 -19.237
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.896 -33.085 -19.053 -14.420 -824
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.422 -5.949 -5.184 -1.867 12.957
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 2 -4
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.890 -4.000 -9.380 -18.870
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.200 560
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 43 4 26 1 145
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.269 -4.745 -9.156 -10.684 -5.773
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 147.192 102.982 151.008 177.387 242.209
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -149.211 -65.268 -122.708 -149.948 -234.250
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.020 37.715 28.300 27.438 7.959
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 607 -116 91 2.334 1.362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 121 728 612 704 3.038
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 728 612 704 3.038 4.400