Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.352 61.783 65.268 18.737 48.993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.352 61.783 65.268 18.737 48.993
4. Giá vốn hàng bán 44.535 70.776 76.981 23.812 46.378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -10.182 -8.992 -11.713 -5.076 2.616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.347 -1.229 1.359 -1.224 1.825
7. Chi phí tài chính 1.257 1.488 1.432 1.385 1.342
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.257 1.488 1.432 1.385 1.342
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.137 1.043 567 1.118 1.259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.311 4.522 31.789 5.124 6.795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -20.540 -17.275 -44.142 -13.927 -4.954
12. Thu nhập khác 158 2 0 733 0
13. Chi phí khác 3.002 4.358 11 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.845 -4.356 -11 733 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -23.385 -21.631 -44.153 -13.194 -4.954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.233 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.233 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.618 -21.631 -44.153 -13.194 -4.954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.618 -21.631 -44.153 -13.194 -4.954