1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.544
|
34.352
|
61.783
|
65.268
|
18.737
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23.544
|
34.352
|
61.783
|
65.268
|
18.737
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.889
|
44.535
|
70.776
|
76.981
|
23.812
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.345
|
-10.182
|
-8.992
|
-11.713
|
-5.076
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-410
|
1.347
|
-1.229
|
1.359
|
-1.224
|
7. Chi phí tài chính
|
1.035
|
1.257
|
1.488
|
1.432
|
1.385
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.035
|
1.257
|
1.488
|
1.432
|
1.385
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.065
|
1.137
|
1.043
|
567
|
1.118
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.240
|
9.311
|
4.522
|
31.789
|
5.124
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.095
|
-20.540
|
-17.275
|
-44.142
|
-13.927
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
158
|
2
|
0
|
733
|
13. Chi phí khác
|
18
|
3.002
|
4.358
|
11
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
-2.845
|
-4.356
|
-11
|
733
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.103
|
-23.385
|
-21.631
|
-44.153
|
-13.194
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
30
|
1.233
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30
|
1.233
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.133
|
-24.618
|
-21.631
|
-44.153
|
-13.194
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.133
|
-24.618
|
-21.631
|
-44.153
|
-13.194
|