Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 25 531 5.137 3.099 9
a. Lãi bán các tài sản tài chính 25 531 5.137 3.099 9
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 968 375 272 189 232
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 754 1.301 1.274 3.049
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 2.252 292 804 1.542 392
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 215 135
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 356 330 333 343 345
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Cộng doanh thu hoạt động 4.355 1.742 7.846 6.447 4.162
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 3 1.770 7.066 18.020
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 3 1.770 7.066 18.020
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 9 9 14 6 3
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 3.144 2.978 2.728 2.698 2.350
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 482 150 71 22 71
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 242 218 220 225 223
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 3.878 3.358 4.803 10.016 20.667
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 33
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 486 15 14 641
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 486 15 14 33 641
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 8
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 8
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 2.977 3.200 2.877 2.777 3.023
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -2.022 -4.801 181 -6.313 -18.888
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 526 8 0 739 1.511
8.2. Chi phí khác 21 487 126 20 396
Cộng kết quả hoạt động khác 505 -479 -126 719 1.115
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -1.517 -5.281 55 -5.593 -17.773
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1.517 -5.281 55 -5.593 -17.773
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 0
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -1.517 -5.281 55 -5.593 -17.773
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -1.517 -5.281 55 -5.593 -17.773
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 979 6.707 -952 -8.226
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 979 6.707 -952 -8.226
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 979 6.707 -952 -8.226
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 979 6.707 -952 -8.226
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)