TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
348.011
|
404.874
|
338.102
|
282.380
|
255.485
|
I. Tài sản tài chính
|
347.538
|
404.530
|
311.217
|
281.497
|
255.173
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.633
|
84.279
|
52.340
|
66.988
|
170.278
|
1.1. Tiền
|
13.633
|
84.279
|
52.340
|
66.988
|
170.278
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
0
|
40.000
|
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
90.001
|
246.338
|
38.249
|
11.934
|
6.543
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
241.510
|
2.608
|
215.692
|
201.514
|
77.572
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
202
|
24.686
|
3.973
|
92
|
37
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
24.075
|
3.809
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
202
|
611
|
164
|
92
|
37
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
202
|
611
|
164
|
92
|
37
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
14
|
5
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
498
|
1.353
|
665
|
687
|
867
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1.693
|
5.265
|
284
|
365
|
165
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
-87
|
-289
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
473
|
344
|
26.884
|
882
|
312
|
1. Tạm ứng
|
0
|
39
|
|
5
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
97
|
99
|
|
3
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
375
|
204
|
883
|
834
|
271
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1
|
1
|
26.001
|
41
|
41
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
28.729
|
24.050
|
20.904
|
18.041
|
14.019
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
22.867
|
17.943
|
12.210
|
6.846
|
2.127
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.019
|
8.902
|
5.786
|
2.774
|
204
|
- Nguyên giá
|
21.026
|
21.026
|
21.026
|
20.988
|
20.988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.007
|
-12.123
|
-15.240
|
-18.214
|
-20.784
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.847
|
9.040
|
6.424
|
4.072
|
1.923
|
- Nguyên giá
|
15.821
|
16.999
|
17.174
|
17.174
|
17.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.973
|
-7.958
|
-10.750
|
-13.102
|
-15.250
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
500
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5.363
|
6.107
|
8.694
|
11.194
|
11.892
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
820
|
820
|
820
|
817
|
622
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.822
|
369
|
422
|
256
|
651
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2.720
|
4.918
|
7.453
|
10.121
|
10.618
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
376.740
|
428.924
|
359.006
|
300.420
|
269.504
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11.351
|
64.441
|
27.267
|
2.967
|
1.624
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11.351
|
64.441
|
27.267
|
2.967
|
1.624
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
40.000
|
21.145
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
40.000
|
21.145
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.032
|
2.253
|
196
|
180
|
92
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
306
|
91
|
168
|
171
|
69
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.195
|
6.435
|
923
|
550
|
210
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.761
|
13.610
|
2.445
|
763
|
117
|
11. Phải trả người lao động
|
722
|
1.252
|
791
|
711
|
558
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
0
|
|
18
|
27
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
149
|
801
|
1.245
|
219
|
187
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
186
|
0
|
355
|
355
|
365
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
365.389
|
364.483
|
331.739
|
297.453
|
267.880
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
365.389
|
364.483
|
331.739
|
297.453
|
267.880
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
339.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
-1
|
-28.449
|
1.847
|
866
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
649
|
1.904
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
649
|
1.904
|
2.876
|
2.876
|
2.876
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
25.091
|
21.676
|
15.436
|
-49.145
|
-77.737
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
13.117
|
21.676
|
15.436
|
-49.145
|
-77.737
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11.974
|
0
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
376.740
|
428.924
|
359.006
|
300.420
|
269.504
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|