Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 348.011 404.874 338.102 282.380 255.485
I. Tài sản tài chính 347.538 404.530 311.217 281.497 255.173
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.633 84.279 52.340 66.988 170.278
1.1. Tiền 13.633 84.279 52.340 66.988 170.278
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 0 40.000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
4. Các khoản cho vay 90.001 246.338 38.249 11.934 6.543
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 241.510 2.608 215.692 201.514 77.572
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 0
7. Các khoản phải thu 202 24.686 3.973 92 37
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 24.075 3.809
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 202 611 164 92 37
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 202 611 164 92 37
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 14 5
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 498 1.353 665 687 867
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 1.693 5.265 284 365 165
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 -87 -289
II.Tài sản ngắn hạn khác 473 344 26.884 882 312
1. Tạm ứng 0 39 5
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 97 99 3
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 375 204 883 834 271
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1 1 26.001 41 41
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 28.729 24.050 20.904 18.041 14.019
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 22.867 17.943 12.210 6.846 2.127
1. Tài sản cố định hữu hình 12.019 8.902 5.786 2.774 204
- Nguyên giá 21.026 21.026 21.026 20.988 20.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.007 -12.123 -15.240 -18.214 -20.784
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.847 9.040 6.424 4.072 1.923
- Nguyên giá 15.821 16.999 17.174 17.174 17.174
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.973 -7.958 -10.750 -13.102 -15.250
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500 0
V. Tài sản dài hạn khác 5.363 6.107 8.694 11.194 11.892
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 820 820 820 817 622
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.822 369 422 256 651
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2.720 4.918 7.453 10.121 10.618
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 376.740 428.924 359.006 300.420 269.504
C. NỢ PHẢI TRẢ 11.351 64.441 27.267 2.967 1.624
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.351 64.441 27.267 2.967 1.624
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 40.000 21.145
1.1. Vay ngắn hạn 0 40.000 21.145
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.032 2.253 196 180 92
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 306 91 168 171 69
9. Người mua trả tiền trước 2.195 6.435 923 550 210
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.761 13.610 2.445 763 117
11. Phải trả người lao động 722 1.252 791 711 558
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0 18 27
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 149 801 1.245 219 187
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 186 0 355 355 365
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 365.389 364.483 331.739 297.453 267.880
I. Vốn chủ sở hữu 365.389 364.483 331.739 297.453 267.880
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
a. Cổ phiếu phổ thông 339.000 339.000 339.000 339.000 339.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 -1 -28.449 1.847 866
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 649 1.904 2.876 2.876 2.876
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 649 1.904 2.876 2.876 2.876
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 25.091 21.676 15.436 -49.145 -77.737
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 13.117 21.676 15.436 -49.145 -77.737
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 11.974 0
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 376.740 428.924 359.006 300.420 269.504
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm