I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.998
|
953
|
10.190
|
25.646
|
5.595
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.686
|
-211
|
8.994
|
5.636
|
11.379
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.980
|
11.939
|
12.064
|
12.068
|
12.121
|
- Các khoản dự phòng
|
13.788
|
-10.716
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2.688
|
-2.688
|
-877
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.925
|
-5.502
|
-1.370
|
-6.076
|
-844
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
842
|
1.380
|
989
|
488
|
103
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
33
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.683
|
742
|
19.185
|
31.281
|
16.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46.466
|
36.840
|
-9.217
|
9.646
|
13.059
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-155.859
|
-93.726
|
-8.502
|
-37.894
|
-13.044
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.227
|
-23
|
-6.881
|
50.708
|
-13.005
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.201
|
700
|
-306
|
-1.203
|
-3.641
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-842
|
-1.380
|
-989
|
-488
|
-103
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.164
|
-5.000
|
-700
|
0
|
-17.396
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-992
|
-1.472
|
-422
|
-634
|
-1.124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57.681
|
-63.317
|
-7.832
|
51.417
|
-18.279
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.148
|
-6.567
|
-1.525
|
-2.972
|
-4.677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
357
|
0
|
18
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-76.355
|
-61.645
|
-28.000
|
-42.783
|
-12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106.171
|
168.829
|
45.000
|
73.783
|
18.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.925
|
5.502
|
1.014
|
6.076
|
827
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30.593
|
106.119
|
16.846
|
34.104
|
2.168
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68.140
|
75.225
|
30.448
|
-11.876
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.058
|
-84.513
|
-46.020
|
-65.563
|
-8.010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-18.103
|
-2.112
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25.082
|
-27.390
|
-17.684
|
-77.439
|
-8.010
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.006
|
15.412
|
-8.671
|
8.082
|
-24.122
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.167
|
47.161
|
62.463
|
53.902
|
62.012
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-110
|
110
|
27
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.161
|
62.463
|
53.902
|
62.012
|
37.890
|