Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 293.089 386.099 345.362 380.903 498.602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.714 126.863 111.060 55.569 231.086
1. Tiền 51.714 120.863 108.060 54.063 231.086
2. Các khoản tương đương tiền 6.000 6.000 3.000 1.505 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 5.122 300 400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 5.122 300 400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.901 44.461 49.782 91.540 75.130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.653 47.442 63.123 102.778 54.984
2. Trả trước cho người bán 1.550 11.785 282 1.828 20.496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.687 771 164 204 1.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.989 -15.537 -13.788 -13.270 -1.372
IV. Tổng hàng tồn kho 194.204 205.623 171.508 219.540 178.245
1. Hàng tồn kho 207.757 220.472 180.156 226.544 180.683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13.553 -14.849 -8.648 -7.004 -2.438
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.270 9.151 7.891 13.954 13.741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 568 591 1.815 465 1.627
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.701 8.522 4.672 12.908 11.548
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 38 1.404 582 565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235.399 219.694 207.076 208.861 190.472
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 228.296 214.365 191.473 194.644 171.783
1. Tài sản cố định hữu hình 222.983 202.661 180.044 183.421 160.647
- Nguyên giá 449.208 464.644 468.005 499.169 505.116
- Giá trị hao mòn lũy kế -226.225 -261.983 -287.962 -315.748 -344.469
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.313 11.705 11.429 11.223 11.136
- Nguyên giá 11.859 12.527 12.527 12.627 12.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.546 -822 -1.098 -1.404 -1.721
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152 122 560 1.324 2.489
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152 122 560 1.324 2.489
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.916 3.256 3.444 3.348 3.612
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.916 3.256 3.444 3.348 3.612
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.035 1.950 11.600 9.545 12.587
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.291 1.428 10.809 9.008 12.587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.745 523 791 537 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 528.488 605.793 552.438 589.764 689.073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 281.147 350.557 295.891 330.557 399.378
I. Nợ ngắn hạn 272.477 337.320 292.642 327.094 381.278
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.095 4.150 0 0 2.772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 75.572 88.574 139.330 232.405 189.113
4. Người mua trả tiền trước 100.611 160.520 56.461 3.514 28.959
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.562 3.876 5.998 7.477 22.653
6. Phải trả người lao động 44.911 51.559 60.929 60.154 66.586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.399 5.850 3.637 5.671 2.735
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 600 387 3.248 54 203
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.644 11.094 13.894 6.522 10.651
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.019 9.279 4.517 3.052 53.553
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.064 2.029 4.628 8.244 4.054
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.670 13.237 3.249 3.464 18.100
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 998 998 998 1.498 906
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.672 12.239 0 0 10.487
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 185 0 513
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 2.066 1.966 6.193
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247.341 255.236 256.547 259.207 289.695
I. Vốn chủ sở hữu 247.341 255.236 256.547 259.207 289.695
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172.500 172.500 172.500 172.500 172.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.998 58.172 64.001 68.092 69.777
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.843 24.564 20.046 18.615 47.418
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.527 15.090 4.730 3.380 4.386
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.317 9.474 15.316 15.235 43.032
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 528.488 605.793 552.438 589.764 689.073