Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 367.936 131.724 226.350 575.542 256.439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 367.936 131.724 226.350 575.542 256.439
4. Giá vốn hàng bán 316.671 108.827 190.819 446.470 213.680
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.265 22.898 35.532 129.072 42.759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 237 608 770 706 863
7. Chi phí tài chính 1.092 -1.090 136 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.092 -1.092 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.797 -759 2.866 30.688 2.671
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.522 21.370 28.995 64.361 30.711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.092 3.985 4.305 34.728 10.241
12. Thu nhập khác 40 90 142 240 1.175
13. Chi phí khác 908 -601 39 5 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -867 690 103 235 1.172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.225 4.675 4.408 34.963 11.414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.955 -84 510 5.507 2.258
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 415 -310
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.955 331 510 5.197 2.258
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.270 4.345 3.898 29.766 9.156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.270 4.345 3.898 29.766 9.156