1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
367.936
|
131.724
|
226.350
|
575.542
|
256.439
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
367.936
|
131.724
|
226.350
|
575.542
|
256.439
|
4. Giá vốn hàng bán
|
316.671
|
108.827
|
190.819
|
446.470
|
213.680
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.265
|
22.898
|
35.532
|
129.072
|
42.759
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
237
|
608
|
770
|
706
|
863
|
7. Chi phí tài chính
|
1.092
|
-1.090
|
136
|
1
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.092
|
-1.092
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.797
|
-759
|
2.866
|
30.688
|
2.671
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.522
|
21.370
|
28.995
|
64.361
|
30.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.092
|
3.985
|
4.305
|
34.728
|
10.241
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
90
|
142
|
240
|
1.175
|
13. Chi phí khác
|
908
|
-601
|
39
|
5
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-867
|
690
|
103
|
235
|
1.172
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.225
|
4.675
|
4.408
|
34.963
|
11.414
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.955
|
-84
|
510
|
5.507
|
2.258
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
415
|
|
-310
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.955
|
331
|
510
|
5.197
|
2.258
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.270
|
4.345
|
3.898
|
29.766
|
9.156
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.270
|
4.345
|
3.898
|
29.766
|
9.156
|