Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2024 Q0/2024 39,00 0,80 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q3/2024 6,97 -0,01 2.760,02 2,68
AAH CTCP Hợp Nhất Q3/2024 4,10 -0,20 483,39
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q3/2024 6,90 0,28 74,20 8,93
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q3/2024 7,40 0,00 2.070,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q3/2024 2,93 0,00 210,33
AAV CTCP AAV Group 2019 Q3/2024 8,40 0,10 600,19 9,49
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q3/2024 7,40 0,10 7.969,78
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q3/2024 10,00 -0,10 210,01 7,70
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q3/2024 28,20 0,90 1.983,53 5,88
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q3/2024 13,90 -0,30 259,00 22,50
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q3/2024 3,47 0,00 288,80
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q3/2024 43,25 0,05 545,88 10,94
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q3/2024 7,40 0,00 758,63
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q3/2024 24,05 0,10 114.569,78 7,07
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q3/2024 14,15 0,05 1.470,00 3,31
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2024 Q0/2024 38,40 2,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q3/2024 35,90 0,00 5.518,84
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q3/2024 9,81 -0,08 504,10 1,62