TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
638,946
|
649,952
|
711,783
|
616,570
|
566,596
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
730,267
|
1,023,135
|
786,421
|
887,264
|
798,225
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
12,379,375
|
10,596,053
|
11,894,805
|
15,362,500
|
16,023,622
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
11,778,379
|
8,680,350
|
11,037,227
|
13,602,238
|
12,454,527
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
600,996
|
1,915,703
|
857,578
|
1,760,262
|
3,569,095
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
7,851,382
|
8,528,001
|
4,768,290
|
20,992,851
|
24,599,926
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,851,382
|
8,528,001
|
4,768,290
|
20,992,851
|
24,599,926
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
9,739
|
5,097
|
103,023
|
|
184,066
|
VII. Cho vay khách hàng
|
78,618,640
|
83,538,267
|
93,102,497
|
98,654,289
|
108,228,371
|
1. Cho vay khách hàng
|
79,440,423
|
84,598,379
|
94,120,600
|
99,853,975
|
109,552,804
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-821,783
|
-1,060,112
|
-1,018,103
|
-1,199,686
|
-1,324,433
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
13,218,570
|
11,865,780
|
12,948,408
|
10,548,824
|
9,380,559
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
13,232,445
|
11,882,280
|
12,976,384
|
10,570,319
|
9,400,555
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
-27,976
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-13,875
|
-16,500
|
|
-21,495
|
-19,996
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
193,660
|
147,032
|
142,878
|
142,530
|
146,156
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
195,660
|
162,845
|
162,845
|
162,845
|
168,105
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,000
|
-15,813
|
-19,967
|
-20,315
|
-21,949
|
X. Tài sản cố định
|
726,014
|
759,258
|
761,286
|
1,052,987
|
1,058,591
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
149,708
|
174,474
|
177,211
|
176,559
|
171,659
|
- Nguyên giá
|
383,691
|
439,063
|
472,778
|
505,197
|
518,530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-233,983
|
-264,589
|
-295,567
|
-328,638
|
-346,871
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
576,306
|
584,784
|
584,075
|
876,428
|
886,932
|
- Nguyên giá
|
659,744
|
674,463
|
682,213
|
987,113
|
1,012,665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,438
|
-89,679
|
-98,138
|
-110,685
|
-125,733
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
3,683
|
14,461
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
- Nguyên giá
|
3,683
|
14,461
|
3,683
|
3,683
|
3,683
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
2,821,972
|
2,664,770
|
3,604,154
|
4,006,847
|
4,496,898
|
1. Các khoản phải thu
|
215,793
|
191,405
|
663,436
|
317,979
|
299,819
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
2,566,810
|
2,438,595
|
2,891,257
|
3,625,739
|
4,125,759
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1,785
|
83
|
81
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
37,584
|
34,687
|
49,380
|
63,129
|
71,320
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117,192,248
|
119,791,806
|
128,827,228
|
152,268,345
|
165,486,693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
147,537
|
95,504
|
52,584
|
24,116
|
7,504
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
13,231,963
|
9,086,568
|
11,090,139
|
11,158,753
|
11,881,039
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
13,231,030
|
9,060,479
|
11,047,110
|
10,790,439
|
11,776,283
|
2. Vay các TCTD khác
|
933
|
26,089
|
43,029
|
368,314
|
104,756
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
86,442,223
|
93,440,398
|
96,904,601
|
118,476,923
|
122,549,687
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
97,173
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
3,120
|
3,671
|
3,120
|
9,807
|
25,652
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
5,889,835
|
5,313,965
|
7,837,881
|
7,062,350
|
16,020,800
|
VII. Các khoản nợ khác
|
3,107,585
|
2,800,557
|
3,111,520
|
4,570,964
|
3,219,561
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,732,698
|
2,540,562
|
2,624,364
|
4,121,944
|
2,456,206
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
487,156
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
374,887
|
259,995
|
|
449,020
|
763,355
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
8,369,985
|
9,051,143
|
9,827,383
|
10,868,259
|
11,782,450
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
7,092,398
|
7,538,753
|
8,141,261
|
8,441,555
|
9,066,625
|
- Vốn điều lệ
|
7,085,000
|
7,531,355
|
8,133,863
|
8,334,266
|
8,959,336
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
7,398
|
7,398
|
7,398
|
107,289
|
107,289
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
598,482
|
686,254
|
794,817
|
918,864
|
1,045,470
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
679,105
|
826,136
|
891,305
|
1,507,840
|
1,670,355
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117,192,248
|
119,791,806
|
128,827,228
|
152,268,345
|
165,486,693
|