TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.083.846
|
1.040.507
|
1.269.700
|
1.265.889
|
1.358.472
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.892
|
98.774
|
18.794
|
13.954
|
161.674
|
1. Tiền
|
16.892
|
98.774
|
18.794
|
11.416
|
159.136
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
2.538
|
2.538
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
113.150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
113.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
339.041
|
282.362
|
471.552
|
405.972
|
390.221
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
282.841
|
178.370
|
344.367
|
265.220
|
257.065
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.273
|
68.008
|
60.169
|
45.783
|
100.643
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.517
|
41.575
|
67.015
|
99.090
|
55.511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.590
|
-5.590
|
0
|
-4.121
|
-22.998
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
727.853
|
659.327
|
777.198
|
845.362
|
693.298
|
1. Hàng tồn kho
|
727.853
|
659.327
|
777.198
|
845.362
|
693.298
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60
|
43
|
2.156
|
601
|
130
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
11
|
424
|
524
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31
|
26
|
55
|
60
|
89
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
6
|
1.678
|
16
|
10
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
536.340
|
531.744
|
574.360
|
542.085
|
514.738
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.229
|
13.018
|
16.548
|
18.568
|
26.679
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.229
|
13.018
|
16.548
|
18.568
|
26.679
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
459.299
|
496.690
|
521.936
|
502.118
|
470.091
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
458.198
|
459.590
|
426.281
|
398.393
|
366.452
|
- Nguyên giá
|
1.261.536
|
1.281.102
|
1.287.830
|
1.262.966
|
1.258.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-803.338
|
-821.512
|
-861.549
|
-864.573
|
-892.423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
35.181
|
94.072
|
102.519
|
102.800
|
- Nguyên giá
|
0
|
35.560
|
98.478
|
115.448
|
124.957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-379
|
-4.405
|
-12.930
|
-22.157
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.101
|
1.920
|
1.583
|
1.206
|
839
|
- Nguyên giá
|
2.055
|
3.132
|
3.197
|
3.197
|
3.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-955
|
-1.212
|
-1.614
|
-1.991
|
-2.358
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
56.830
|
3.690
|
4.313
|
1.451
|
1.451
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56.830
|
3.690
|
4.313
|
1.451
|
1.451
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.490
|
2.490
|
2.490
|
2.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.490
|
2.490
|
2.490
|
2.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.492
|
15.856
|
29.072
|
17.947
|
16.517
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.492
|
15.856
|
29.072
|
17.947
|
16.517
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.620.186
|
1.572.251
|
1.844.060
|
1.807.974
|
1.873.210
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.316.164
|
1.227.173
|
1.421.361
|
1.370.622
|
1.433.395
|
I. Nợ ngắn hạn
|
992.933
|
811.501
|
886.934
|
1.038.829
|
996.453
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
601.872
|
579.609
|
605.367
|
620.227
|
631.091
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
272.566
|
112.927
|
157.336
|
244.316
|
198.386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.573
|
17.307
|
12.325
|
10.602
|
16.431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.707
|
47.679
|
24.491
|
26.008
|
18.654
|
6. Phải trả người lao động
|
21.785
|
11.129
|
27.363
|
53.813
|
36.092
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.149
|
21.397
|
23.280
|
24.618
|
36.784
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.805
|
17.070
|
33.319
|
56.219
|
56.454
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.475
|
4.385
|
3.453
|
3.026
|
2.561
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
323.231
|
415.672
|
534.427
|
331.793
|
436.943
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
261.225
|
259.983
|
413.583
|
239.777
|
369.693
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.006
|
87.481
|
115.147
|
86.388
|
61.399
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
61.972
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
6.236
|
5.697
|
5.628
|
5.851
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
304.022
|
345.078
|
422.699
|
437.352
|
439.815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
304.022
|
345.078
|
422.699
|
437.352
|
439.815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170.201
|
215.295
|
275.295
|
363.423
|
363.423
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.680
|
1.854
|
1.854
|
1.834
|
1.834
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
-1.972
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.871
|
56.871
|
56.871
|
29.343
|
29.343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.494
|
52.033
|
66.480
|
20.094
|
22.715
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4.341
|
-2.977
|
52.033
|
5.344
|
19.790
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.836
|
55.010
|
14.447
|
14.750
|
2.925
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.775
|
20.997
|
22.199
|
22.658
|
22.499
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.620.186
|
1.572.251
|
1.844.060
|
1.807.974
|
1.873.210
|