Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 49.030 36.112 35.892 55.444 77.142
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.270 23.809 17.625 9.411 -9.616
- Khấu hao TSCĐ 16.032 16.024 16.018 15.990 15.709
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -8 2 -23 2 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.456 -3.596 -3.947 -16.689 -30.117
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9.701 11.379 5.576 10.108 4.792
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66.299 59.921 53.516 64.855 67.526
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.200 -6.356 -3.724 -1.931 -1.693
- Tăng, giảm hàng tồn kho 657 96 66 -57 -101
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -9.607 -3.022 981 2.512 581
- Tăng giảm chi phí trả trước 273 333 -1.684 -133 -1.838
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9.710 -8.721 -8.398 -7.753 -7.157
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -20.687 0 -1.110 -8.401
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.455 355 2.368 -2.368
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -98 -731 -3.026 -1.331 -18
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56.468 20.832 38.086 57.420 46.530
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.083 33 0 -272 -427
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1 0 0 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50.100 -52.500 -52.000 -44.900 -35.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 71.100 17.000 29.500 11.000 73.900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.442 3.608 3.906 4.550 42.245
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 18.358 -31.859 -18.594 -29.622 80.719
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 6.531
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.326 -7.325 -10.825 -44.825 -20.856
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46.821 0 -20 -93.893
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -64.147 -7.325 -10.825 -38.314 -114.749
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.680 -18.352 8.667 -10.516 12.501
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.266 23.947 5.595 14.262 3.744
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 -2 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.947 5.595 14.262 3.744 16.247