I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.030
|
36.112
|
35.892
|
55.444
|
77.142
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17.270
|
23.809
|
17.625
|
9.411
|
-9.616
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.032
|
16.024
|
16.018
|
15.990
|
15.709
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-8
|
2
|
-23
|
2
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.456
|
-3.596
|
-3.947
|
-16.689
|
-30.117
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9.701
|
11.379
|
5.576
|
10.108
|
4.792
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.299
|
59.921
|
53.516
|
64.855
|
67.526
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.200
|
-6.356
|
-3.724
|
-1.931
|
-1.693
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
657
|
96
|
66
|
-57
|
-101
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.607
|
-3.022
|
981
|
2.512
|
581
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
273
|
333
|
-1.684
|
-133
|
-1.838
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.710
|
-8.721
|
-8.398
|
-7.753
|
-7.157
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-20.687
|
0
|
-1.110
|
-8.401
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.455
|
|
355
|
2.368
|
-2.368
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-98
|
-731
|
-3.026
|
-1.331
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.468
|
20.832
|
38.086
|
57.420
|
46.530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.083
|
33
|
0
|
-272
|
-427
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.100
|
-52.500
|
-52.000
|
-44.900
|
-35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
71.100
|
17.000
|
29.500
|
11.000
|
73.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.442
|
3.608
|
3.906
|
4.550
|
42.245
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.358
|
-31.859
|
-18.594
|
-29.622
|
80.719
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
6.531
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.326
|
-7.325
|
-10.825
|
-44.825
|
-20.856
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46.821
|
|
0
|
-20
|
-93.893
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64.147
|
-7.325
|
-10.825
|
-38.314
|
-114.749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.680
|
-18.352
|
8.667
|
-10.516
|
12.501
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.266
|
23.947
|
5.595
|
14.262
|
3.744
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
0
|
-2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.947
|
5.595
|
14.262
|
3.744
|
16.247
|