I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-27,781,347
|
-54,040,695
|
-61,885,834
|
-91,194,481
|
-321,960,008
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
27,494,241
|
56,857,397
|
73,049,728
|
110,643,465
|
361,941,744
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
-2,339
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
19,747
|
8,384
|
1,861
|
2,606
|
2,629
|
5. Tiền lãi đã thu
|
186,668
|
253,301
|
292,972
|
303,918
|
640,420
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-68,778
|
-125,006
|
-54,299
|
-73,572
|
-96,210
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-12,167
|
-67,194
|
-65,200
|
-78,301
|
-162,433
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-61,624
|
-102,188
|
-167,776
|
-201,027
|
-545,175
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
-432
|
-913
|
-985
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,194,243
|
5,065,842
|
-1,406,368
|
-10,291,255
|
22,917,706
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,667,693
|
-3,402,677
|
-7,835,045
|
-3,616,001
|
-60,443,179
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,300,951
|
4,447,165
|
1,929,607
|
5,494,439
|
2,294,510
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-10,963
|
-8,058
|
-32,007
|
-18,054
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
188
|
9
|
2
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-7,661,981
|
-14,212,980
|
-10,434,919
|
-19,190,285
|
-16,934,529
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,963
|
-7,870
|
-31,997
|
-18,053
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
-5
|
-8
|
-9
|
-16
|
-80
|
3.Tiền vay gốc
|
6,408,061
|
9,742,390
|
8,493,441
|
13,396,291
|
14,716,716
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,661,981
|
-14,212,980
|
-10,434,919
|
-19,190,285
|
-16,934,529
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,253,926
|
-4,470,598
|
-1,941,487
|
-5,794,010
|
-2,217,893
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
36,062
|
-31,303
|
-43,877
|
-317,623
|
76,617
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
256,988
|
293,050
|
458,450
|
414,572
|
118,319
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
231,782
|
293,050
|
353,050
|
237,272
|
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
231,782
|
293,050
|
353,050
|
237,272
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
25,205
|
0
|
105,400
|
177,300
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
293,050
|
261,747
|
414,572
|
96,949
|
194,936
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
293,050
|
261,747
|
237,272
|
49,649
|
24,936
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
293,050
|
261,747
|
237,272
|
49,649
|
24,936
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
177,300
|
47,300
|
170,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|