Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2019 2020 2022
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -27.781.347 -54.040.695 -61.885.834 -91.194.481 -321.960.008
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 27.494.241 56.857.397 73.049.728 110.643.465 361.941.744
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán -2.339 0 0 0
4. Cổ tức đã nhận 19.747 8.384 1.861 2.606 2.629
5. Tiền lãi đã thu 186.668 253.301 292.972 303.918 640.420
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -68.778 -125.006 -54.299 -73.572 -96.210
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -12.167 -67.194 -65.200 -78.301 -162.433
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -61.624 -102.188 -167.776 -201.027 -545.175
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0 -432 -913 -985
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.194.243 5.065.842 -1.406.368 -10.291.255 22.917.706
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.667.693 -3.402.677 -7.835.045 -3.616.001 -60.443.179
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.300.951 4.447.165 1.929.607 5.494.439 2.294.510
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -10.963 -8.058 -32.007 -18.054
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 188 9 2
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -7.661.981 -14.212.980 -10.434.919 -19.190.285 -16.934.529
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.963 -7.870 -31.997 -18.053
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ -5 -8 -9 -16 -80
3.Tiền vay gốc 6.408.061 9.742.390 8.493.441 13.396.291 14.716.716
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -7.661.981 -14.212.980 -10.434.919 -19.190.285 -16.934.529
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.253.926 -4.470.598 -1.941.487 -5.794.010 -2.217.893
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 36.062 -31.303 -43.877 -317.623 76.617
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 256.988 293.050 458.450 414.572 118.319
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 231.782 293.050 353.050 237.272
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 231.782 293.050 353.050 237.272
Các khoản tương đương tiền 25.205 0 105.400 177.300
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 293.050 261.747 414.572 96.949 194.936
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 293.050 261.747 237.272 49.649 24.936
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 293.050 261.747 237.272 49.649 24.936
Các khoản tương đương tiền 0 0 177.300 47.300 170.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0