Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.187.687 5.323.276 6.090.309 8.093.319 10.010.993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 422.045 178.882 202.619 289.482 539.203
1. Tiền 422.045 178.882 202.619 289.482 539.203
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.639.000 3.923.000 4.296.000 6.165.000 7.299.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.639.000 3.923.000 4.296.000 6.165.000 7.299.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264.298 385.904 587.209 661.338 810.252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.944 99.620 146.307 248.116 344.495
2. Trả trước cho người bán 165.599 260.821 410.943 379.856 429.953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 32.925 41.481 47.426 52.593 55.918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.170 -16.018 -17.468 -19.227 -20.115
IV. Tổng hàng tồn kho 843.709 816.198 947.251 958.388 1.323.444
1. Hàng tồn kho 843.709 817.786 948.322 961.027 1.323.458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.589 -1.071 -2.639 -14
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.635 19.292 57.230 19.110 39.095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.043 17.404 54.962 18.369 23.876
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.566 1.523 122 0 15.180
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 365 2.146 741 38
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.962.644 4.552.474 4.176.156 3.959.445 3.797.495
I. Các khoản phải thu dài hạn 412 787 457 787 435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 412 787 457 787 435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.806.926 4.285.448 3.913.528 3.666.269 3.451.569
1. Tài sản cố định hữu hình 3.790.513 4.273.727 3.905.654 3.650.217 3.434.424
- Nguyên giá 8.231.890 8.942.373 9.054.223 9.204.317 9.380.759
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.441.378 -4.668.646 -5.148.569 -5.554.100 -5.946.335
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.414 11.721 7.873 16.052 17.145
- Nguyên giá 57.416 62.343 62.862 74.486 78.177
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.003 -50.622 -54.989 -58.434 -61.033
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 928.433 46.713 33.081 53.484 81.773
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 928.433 46.713 33.081 53.484 81.773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 226.872 219.527 229.090 238.906 263.718
1. Chi phí trả trước dài hạn 226.672 219.522 228.984 238.880 263.668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 200 4 107 26 50
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9.150.331 9.875.750 10.266.464 12.052.765 13.808.488
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.544.964 2.780.863 2.801.585 3.472.206 3.806.971
I. Nợ ngắn hạn 2.517.261 2.709.772 2.750.044 3.281.488 3.626.833
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.723.010 2.032.288 1.895.895 2.411.316 2.713.581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 382.734 363.762 478.928 456.320 464.095
4. Người mua trả tiền trước 59.828 41.306 31.989 35.532 56.336
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125.911 60.933 120.406 145.722 158.665
6. Phải trả người lao động 132.304 109.814 103.668 111.462 95.084
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.045 3.754 3.649 3.339 4.822
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 18 1 1 1
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.990 27.067 42.755 42.428 50.614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69.438 70.830 72.754 75.369 83.635
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.704 71.091 51.541 190.718 180.138
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 20.464 20.356 10.510 8.251 8.302
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7.240 50.735 41.030 182.467 171.836
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.605.367 7.094.888 7.464.879 8.580.559 10.001.517
I. Vốn chủ sở hữu 6.605.367 7.094.888 7.464.879 8.580.559 10.001.517
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.569.400 3.569.400 3.569.400 3.569.400 3.676.482
2. Thặng dư vốn cổ phần 353.500 353.500 353.500 353.500 528.846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -834.457 -834.457 -834.457 -834.457 -834.457
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 606.577 638.166 675.773 714.376 779.880
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.910.348 3.368.279 3.700.664 4.777.741 5.850.767
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.008.072 2.265.418 2.564.623 2.895.681 3.786.186
- LNST chưa phân phối kỳ này 902.275 1.102.862 1.136.041 1.882.060 2.064.581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9.150.331 9.875.750 10.266.464 12.052.765 13.808.488