TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
12,553,182
|
6,268,676
|
6,471,930
|
6,787,523
|
6,534,367
|
I. Tài sản tài chính
|
12,546,805
|
6,264,191
|
6,466,158
|
6,782,559
|
6,529,950
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
451,330
|
280,744
|
275,030
|
211,434
|
134,482
|
1.1. Tiền
|
248,330
|
272,744
|
273,030
|
208,434
|
126,482
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
203,000
|
8,000
|
2,000
|
3,000
|
8,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2,217,185
|
1,141,513
|
983,266
|
1,105,202
|
1,201,911
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7,854,511
|
3,968,416
|
4,334,462
|
4,388,971
|
4,250,576
|
4. Các khoản cho vay
|
255,578
|
321,776
|
240,413
|
429,132
|
378,182
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,402,970
|
306,404
|
310,029
|
311,745
|
313,525
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,580
|
-3,580
|
-3,580
|
0
|
|
7. Các khoản phải thu
|
328,798
|
95,626
|
296,161
|
291,732
|
177,711
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
12,164
|
1,866
|
222,634
|
219,535
|
106,280
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
316,634
|
93,760
|
73,527
|
72,197
|
71,431
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
316,634
|
93,760
|
73,527
|
72,197
|
71,431
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
208
|
0
|
187
|
192
|
199
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,102
|
20,503
|
24,684
|
40,995
|
20,695
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
25,704
|
132,788
|
5,506
|
3,156
|
52,669
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,377
|
4,485
|
5,772
|
4,963
|
4,417
|
1. Tạm ứng
|
11
|
11
|
41
|
6
|
11
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
7
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,024
|
4,474
|
5,731
|
4,957
|
4,399
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,342
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,177,878
|
179,992
|
405,804
|
597,961
|
453,563
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2,134,189
|
135,196
|
362,006
|
547,289
|
401,613
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
2,005
|
3,672
|
3,074
|
2. Các khoản đầu tư
|
2,134,189
|
135,196
|
360,001
|
543,616
|
398,539
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,134,189
|
45,899
|
264,474
|
444,474
|
303,563
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
89,297
|
95,527
|
99,142
|
94,976
|
II. Tài sản cố định
|
16,758
|
18,349
|
17,161
|
21,198
|
21,587
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,725
|
10,004
|
9,574
|
10,122
|
9,187
|
- Nguyên giá
|
30,944
|
33,819
|
34,240
|
35,690
|
35,690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,218
|
-23,816
|
-24,667
|
-25,568
|
-26,503
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,032
|
8,345
|
7,587
|
11,076
|
12,399
|
- Nguyên giá
|
30,480
|
30,723
|
30,893
|
35,465
|
38,061
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,448
|
-22,378
|
-23,306
|
-24,389
|
-25,661
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
491
|
463
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
26,932
|
26,448
|
26,637
|
28,984
|
29,900
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,702
|
1,248
|
1,264
|
1,439
|
1,448
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,391
|
2,356
|
2,524
|
4,664
|
5,123
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,266
|
2,266
|
2,266
|
1,666
|
1,666
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,514
|
10,514
|
10,514
|
11,141
|
11,582
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,058
|
10,063
|
10,069
|
10,075
|
10,080
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,731,060
|
6,448,668
|
6,877,734
|
7,385,484
|
6,987,930
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
12,571,254
|
4,268,158
|
4,648,784
|
5,051,315
|
4,610,175
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
12,357,268
|
4,253,746
|
4,629,559
|
5,032,135
|
4,593,116
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,075,145
|
3,999,037
|
4,386,816
|
4,652,098
|
4,482,776
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,075,145
|
3,999,037
|
4,386,816
|
4,652,098
|
4,482,776
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
632
|
374
|
269
|
610
|
451
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,445
|
190,997
|
175,551
|
275,389
|
32,770
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,786
|
12,112
|
9,754
|
34,043
|
16,951
|
11. Phải trả người lao động
|
71
|
13,377
|
13,720
|
19,137
|
1,118
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
138
|
64
|
74
|
56
|
9
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65,346
|
6,288
|
11,812
|
19,239
|
27,573
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,166
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
8,139,527
|
1,794
|
1,861
|
1,860
|
1,765
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36,000
|
29,691
|
29,691
|
29,691
|
29,691
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
213,986
|
14,413
|
19,225
|
19,179
|
17,060
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
83,470
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
83,470
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
100,000
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30,516
|
14,413
|
19,225
|
19,179
|
17,060
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,159,806
|
2,180,509
|
2,228,950
|
2,334,169
|
2,377,754
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,159,806
|
2,180,509
|
2,228,950
|
2,334,169
|
2,377,754
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,527,258
|
1,685,214
|
1,685,214
|
1,685,214
|
1,685,214
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,513,147
|
1,669,953
|
1,669,953
|
1,669,953
|
1,669,953
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,513,147
|
1,669,953
|
1,669,953
|
1,669,953
|
1,669,953
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,111
|
15,261
|
15,261
|
15,261
|
15,261
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
12,098
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,385
|
2,385
|
2,385
|
2,385
|
2,385
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,516
|
2,516
|
2,516
|
2,516
|
2,516
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
613,958
|
489,642
|
538,060
|
642,838
|
686,353
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
507,454
|
462,093
|
481,288
|
590,160
|
634,643
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
106,504
|
27,548
|
56,772
|
52,678
|
51,710
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1,591
|
753
|
775
|
1,216
|
1,286
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,731,060
|
6,448,668
|
6,877,734
|
7,385,484
|
6,987,930
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|