Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,471,930 6,787,523 6,534,367 6,185,643 7,126,140
I. Tài sản tài chính 6,466,158 6,782,559 6,529,950 6,180,013 7,120,397
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,030 211,434 134,482 416,582 350,399
1.1. Tiền 273,030 208,434 126,482 415,582 350,399
1.2. Các khoản tương đương tiền 2,000 3,000 8,000 1,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 983,266 1,105,202 1,201,911 1,609,460 2,272,224
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,334,462 4,388,971 4,250,576 3,323,872 3,607,545
4. Các khoản cho vay 240,413 429,132 378,182 365,748 402,056
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 310,029 311,745 313,525 307,888 328,160
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3,580 0 0
7. Các khoản phải thu 296,161 291,732 177,711 127,834 120,998
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 222,634 219,535 106,280 41,440 909
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 73,527 72,197 71,431 86,394 120,089
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 73,527 72,197 71,431 86,394 120,089
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 187 192 199 203
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 24,684 40,995 20,695 26,031 36,433
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5,506 3,156 52,669 2,598 2,379
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 5,772 4,963 4,417 5,630 5,743
1. Tạm ứng 41 6 11 6 6
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 7 86
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,731 4,957 4,399 5,421 5,650
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 203
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 405,804 597,961 453,563 481,503 488,315
I. Tài sản tài chính dài hạn 362,006 547,289 401,613 430,593 438,207
1. Các khoản phải thu dài hạn 2,005 3,672 3,074 1,616 1,829
2. Các khoản đầu tư 360,001 543,616 398,539 428,977 436,377
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 264,474 444,474 303,563 243,367 245,367
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 95,527 99,142 94,976 185,610 191,010
II. Tài sản cố định 17,161 21,198 21,587 20,377 19,982
1. Tài sản cố định hữu hình 9,574 10,122 9,187 8,254 9,092
- Nguyên giá 34,240 35,690 35,690 35,690 37,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,667 -25,568 -26,503 -27,436 -28,435
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7,587 11,076 12,399 12,123 10,890
- Nguyên giá 30,893 35,465 38,061 39,119 39,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,306 -24,389 -25,661 -26,996 -28,346
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 491 463 256 256
V. Tài sản dài hạn khác 26,637 28,984 29,900 30,277 29,870
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,264 1,439 1,448 1,448 1,391
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,524 4,664 5,123 5,498 5,141
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,266 1,666 1,666 1,666 1,666
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,514 11,141 11,582 11,582 11,582
5. Tài sản dài hạn khác 10,069 10,075 10,080 10,084 10,090
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,877,734 7,385,484 6,987,930 6,667,146 7,614,455
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,648,784 5,051,315 4,610,175 4,251,023 5,017,427
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,629,559 5,032,135 4,593,116 4,226,810 4,693,148
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 4,386,816 4,652,098 4,482,776 4,130,061 4,514,110
1.1. Vay ngắn hạn 4,386,816 4,652,098 4,482,776 4,130,061 4,514,110
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 269 610 451 3,301 3,432
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 175,551 275,389 32,770 10,147 44,901
9. Người mua trả tiền trước 12 12 12 12 12
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,754 34,043 16,951 13,072 49,575
11. Phải trả người lao động 13,720 19,137 1,118 4,321 15,564
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 74 56 9 52 116
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,812 19,239 27,573 20,298 16,812
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,861 1,860 1,765 1,783 4,863
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,691 29,691 29,691 43,763 43,763
II. Nợ phải trả dài hạn 19,225 19,179 17,060 24,212 324,280
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 300,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,225 19,179 17,060 24,212 24,280
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,228,950 2,334,169 2,377,754 2,416,124 2,597,027
I. Vốn chủ sở hữu 2,228,950 2,334,169 2,377,754 2,416,124 2,597,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,685,214 1,685,214 1,685,214 1,685,214 1,685,214
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953
a. Cổ phiếu phổ thông 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 15,261 15,261 15,261 15,261 15,261
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,385 2,385 2,385 2,385 2,385
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,516 2,516 2,516 2,516 2,516
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 538,060 642,838 686,353 724,651 905,401
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 481,288 590,160 634,643 636,820 814,329
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 56,772 52,678 51,710 87,831 91,072
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 775 1,216 1,286 1,358 1,512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,877,734 7,385,484 6,987,930 6,667,146 7,614,455
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm