TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11.575.345
|
12.553.182
|
6.268.676
|
6.471.930
|
6.787.523
|
I. Tài sản tài chính
|
11.568.636
|
12.546.805
|
6.264.191
|
6.466.158
|
6.782.559
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
181.137
|
451.330
|
280.744
|
275.030
|
211.434
|
1.1. Tiền
|
181.137
|
248.330
|
272.744
|
273.030
|
208.434
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
203.000
|
8.000
|
2.000
|
3.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.679.010
|
2.217.185
|
1.141.513
|
983.266
|
1.105.202
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
7.477.429
|
7.854.511
|
3.968.416
|
4.334.462
|
4.388.971
|
4. Các khoản cho vay
|
196.838
|
255.578
|
321.776
|
240.413
|
429.132
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1.524.642
|
1.402.970
|
306.404
|
310.029
|
311.745
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.935
|
-3.580
|
-3.580
|
-3.580
|
0
|
7. Các khoản phải thu
|
313.843
|
328.798
|
95.626
|
296.161
|
291.732
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
56.377
|
12.164
|
1.866
|
222.634
|
219.535
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
257.466
|
316.634
|
93.760
|
73.527
|
72.197
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
257.466
|
316.634
|
93.760
|
73.527
|
72.197
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
208
|
0
|
187
|
192
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
17.894
|
14.102
|
20.503
|
24.684
|
40.995
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
180.779
|
25.704
|
132.788
|
5.506
|
3.156
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6.709
|
6.377
|
4.485
|
5.772
|
4.963
|
1. Tạm ứng
|
6
|
11
|
11
|
41
|
6
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.867
|
5.024
|
4.474
|
5.731
|
4.957
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.837
|
1.342
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1.953.762
|
2.177.878
|
179.992
|
405.804
|
597.961
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1.909.218
|
2.134.189
|
135.196
|
362.006
|
547.289
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
2.005
|
3.672
|
2. Các khoản đầu tư
|
1.909.218
|
2.134.189
|
135.196
|
360.001
|
543.616
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.909.218
|
2.134.189
|
45.899
|
264.474
|
444.474
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
89.297
|
95.527
|
99.142
|
II. Tài sản cố định
|
18.123
|
16.758
|
18.349
|
17.161
|
21.198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.444
|
7.725
|
10.004
|
9.574
|
10.122
|
- Nguyên giá
|
30.911
|
30.944
|
33.819
|
34.240
|
35.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.468
|
-23.218
|
-23.816
|
-24.667
|
-25.568
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.679
|
9.032
|
8.345
|
7.587
|
11.076
|
- Nguyên giá
|
30.213
|
30.480
|
30.723
|
30.893
|
35.465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.534
|
-21.448
|
-22.378
|
-23.306
|
-24.389
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
217
|
|
|
|
491
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
26.204
|
26.932
|
26.448
|
26.637
|
28.984
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.489
|
1.702
|
1.248
|
1.264
|
1.439
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.524
|
2.391
|
2.356
|
2.524
|
4.664
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.137
|
2.266
|
2.266
|
2.266
|
1.666
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.999
|
10.514
|
10.514
|
10.514
|
11.141
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.055
|
10.058
|
10.063
|
10.069
|
10.075
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.529.106
|
14.731.060
|
6.448.668
|
6.877.734
|
7.385.484
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11.473.690
|
12.571.254
|
4.268.158
|
4.648.784
|
5.051.315
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11.275.424
|
12.357.268
|
4.253.746
|
4.629.559
|
5.032.135
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4.315.446
|
4.075.145
|
3.999.037
|
4.386.816
|
4.652.098
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4.315.446
|
4.075.145
|
3.999.037
|
4.386.816
|
4.652.098
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
381
|
632
|
374
|
269
|
610
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.869
|
18.445
|
190.997
|
175.551
|
275.389
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.276
|
18.786
|
12.112
|
9.754
|
34.043
|
11. Phải trả người lao động
|
20.657
|
71
|
13.377
|
13.720
|
19.137
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
28
|
138
|
64
|
74
|
56
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.559
|
65.346
|
6.288
|
11.812
|
19.239
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11.614
|
3.166
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
6.832.412
|
8.139.527
|
1.794
|
1.861
|
1.860
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.170
|
36.000
|
29.691
|
29.691
|
29.691
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
198.267
|
213.986
|
14.413
|
19.225
|
19.179
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
83.470
|
83.470
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
83.470
|
83.470
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
100.000
|
100.000
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14.797
|
30.516
|
14.413
|
19.225
|
19.179
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.055.416
|
2.159.806
|
2.180.509
|
2.228.950
|
2.334.169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.055.416
|
2.159.806
|
2.180.509
|
2.228.950
|
2.334.169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.527.258
|
1.527.258
|
1.685.214
|
1.685.214
|
1.685.214
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.513.147
|
1.513.147
|
1.669.953
|
1.669.953
|
1.669.953
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.513.147
|
1.513.147
|
1.669.953
|
1.669.953
|
1.669.953
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14.111
|
14.111
|
15.261
|
15.261
|
15.261
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
12.098
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.516
|
2.516
|
2.516
|
2.516
|
2.516
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
521.294
|
613.958
|
489.642
|
538.060
|
642.838
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
481.779
|
507.454
|
462.093
|
481.288
|
590.160
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
39.515
|
106.504
|
27.548
|
56.772
|
52.678
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1.963
|
1.591
|
753
|
775
|
1.216
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
13.529.106
|
14.731.060
|
6.448.668
|
6.877.734
|
7.385.484
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|