Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,268,676 6,471,930 6,787,523 6,534,367 6,185,643
I. Tài sản tài chính 6,264,191 6,466,158 6,782,559 6,529,950 6,180,013
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 280,744 275,030 211,434 134,482 416,582
1.1. Tiền 272,744 273,030 208,434 126,482 415,582
1.2. Các khoản tương đương tiền 8,000 2,000 3,000 8,000 1,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,141,513 983,266 1,105,202 1,201,911 1,609,460
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3,968,416 4,334,462 4,388,971 4,250,576 3,323,872
4. Các khoản cho vay 321,776 240,413 429,132 378,182 365,748
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 306,404 310,029 311,745 313,525 307,888
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3,580 -3,580 0
7. Các khoản phải thu 95,626 296,161 291,732 177,711 127,834
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 1,866 222,634 219,535 106,280 41,440
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 93,760 73,527 72,197 71,431 86,394
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 93,760 73,527 72,197 71,431 86,394
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 187 192 199
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 20,503 24,684 40,995 20,695 26,031
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 132,788 5,506 3,156 52,669 2,598
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,485 5,772 4,963 4,417 5,630
1. Tạm ứng 11 41 6 11 6
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 7
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,474 5,731 4,957 4,399 5,421
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 203
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 179,992 405,804 597,961 453,563 481,503
I. Tài sản tài chính dài hạn 135,196 362,006 547,289 401,613 430,593
1. Các khoản phải thu dài hạn 2,005 3,672 3,074 1,616
2. Các khoản đầu tư 135,196 360,001 543,616 398,539 428,977
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,899 264,474 444,474 303,563 243,367
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 89,297 95,527 99,142 94,976 185,610
II. Tài sản cố định 18,349 17,161 21,198 21,587 20,377
1. Tài sản cố định hữu hình 10,004 9,574 10,122 9,187 8,254
- Nguyên giá 33,819 34,240 35,690 35,690 35,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,816 -24,667 -25,568 -26,503 -27,436
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8,345 7,587 11,076 12,399 12,123
- Nguyên giá 30,723 30,893 35,465 38,061 39,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,378 -23,306 -24,389 -25,661 -26,996
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 491 463 256
V. Tài sản dài hạn khác 26,448 26,637 28,984 29,900 30,277
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,248 1,264 1,439 1,448 1,448
2. Chi phí trả trước dài hạn 2,356 2,524 4,664 5,123 5,498
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,266 2,266 1,666 1,666 1,666
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,514 10,514 11,141 11,582 11,582
5. Tài sản dài hạn khác 10,063 10,069 10,075 10,080 10,084
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,448,668 6,877,734 7,385,484 6,987,930 6,667,146
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,268,158 4,648,784 5,051,315 4,610,175 4,251,023
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,253,746 4,629,559 5,032,135 4,593,116 4,226,810
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 3,999,037 4,386,816 4,652,098 4,482,776 4,130,061
1.1. Vay ngắn hạn 3,999,037 4,386,816 4,652,098 4,482,776 4,130,061
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 374 269 610 451 3,301
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 190,997 175,551 275,389 32,770 10,147
9. Người mua trả tiền trước 12 12 12 12 12
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,112 9,754 34,043 16,951 13,072
11. Phải trả người lao động 13,377 13,720 19,137 1,118 4,321
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 64 74 56 9 52
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,288 11,812 19,239 27,573 20,298
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,794 1,861 1,860 1,765 1,783
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,691 29,691 29,691 29,691 43,763
II. Nợ phải trả dài hạn 14,413 19,225 19,179 17,060 24,212
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,413 19,225 19,179 17,060 24,212
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,180,509 2,228,950 2,334,169 2,377,754 2,416,124
I. Vốn chủ sở hữu 2,180,509 2,228,950 2,334,169 2,377,754 2,416,124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,685,214 1,685,214 1,685,214 1,685,214 1,685,214
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953
a. Cổ phiếu phổ thông 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953 1,669,953
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 15,261 15,261 15,261 15,261 15,261
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,385 2,385 2,385 2,385 2,385
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,516 2,516 2,516 2,516 2,516
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 489,642 538,060 642,838 686,353 724,651
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 462,093 481,288 590,160 634,643 636,820
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 27,548 56,772 52,678 51,710 87,831
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 753 775 1,216 1,286 1,358
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,448,668 6,877,734 7,385,484 6,987,930 6,667,146
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm