Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 457.803 1.098.092 451.282 540.889 501.872
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96.780 84.813 164.338 130.122 99.712
1. Tiền 11.130 83.313 48.338 85.122 43.712
2. Các khoản tương đương tiền 85.650 1.500 116.000 45.000 56.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 208.660 745.853 63.204 103.404 117.618
1. Chứng khoán kinh doanh 0 486.039 14.193 13.550 69.700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 -1.389 -546 -18.482
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 208.660 259.814 50.400 90.400 66.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.754 143.372 53.889 107.777 83.731
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.029 118.809 10.265 61.178 32.960
2. Trả trước cho người bán 4.552 7.654 8.678 6.646 5.542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.107 18.714 36.119 41.125 46.403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.934 -1.806 -1.173 -1.173 -1.173
IV. Tổng hàng tồn kho 111.397 122.767 166.526 198.497 200.729
1. Hàng tồn kho 111.397 122.767 166.526 198.497 200.729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 212 1.287 3.325 1.089 82
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172 428 112 48 42
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40 227 2.791 40 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 631 422 1.001 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53.368 64.650 115.550 125.111 121.136
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.115 1.115 1.123 924 906
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.115 1.115 1.123 924 906
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12.360 27.257 27.192 36.108 33.244
1. Tài sản cố định hữu hình 10.758 21.332 27.165 36.090 33.234
- Nguyên giá 91.326 98.271 101.043 112.983 101.489
- Giá trị hao mòn lũy kế -80.568 -76.939 -73.878 -76.893 -68.255
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.602 5.925 27 18 10
- Nguyên giá 2.694 7.415 156 156 156
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.092 -1.490 -129 -138 -146
III. Bất động sản đầu tư 27.065 26.413 25.762 25.111 24.460
- Nguyên giá 27.345 27.345 27.345 27.345 27.345
- Giá trị hao mòn lũy kế -280 -931 -1.582 -2.234 -2.885
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.997 2.355 2.891 3.759 4.881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.997 2.355 2.891 3.759 4.881
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 56.100 56.100 56.100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 56.100 56.100 56.100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.832 7.509 2.482 3.108 1.545
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.577 2.968 2.482 2.722 1.545
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.255 4.541 0 386 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 511.172 1.162.741 566.832 666.000 623.008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.468 409.590 162.653 237.601 197.083
I. Nợ ngắn hạn 162.818 401.865 151.965 225.121 189.960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.100 164.578 14.254 38.778 10.281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.672 8.520 4.346 21.791 17.585
4. Người mua trả tiền trước 47.980 60.642 33.623 63.398 51.851
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.197 48.285 0 3.361 8.935
6. Phải trả người lao động 1.008 2.837 77 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 266 0 46 8
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.174 11.196 13.114 15.651 19.636
11. Phải trả ngắn hạn khác 62.269 61.377 58.242 56.685 58.242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32.418 44.165 28.309 25.411 23.423
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.650 7.724 10.688 12.480 7.123
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.650 7.724 10.688 12.480 7.123
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346.704 753.152 404.179 428.399 425.925
I. Vốn chủ sở hữu 346.704 753.152 404.179 428.399 425.925
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 243.956 268.348 308.595 308.595 308.595
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -2
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.487 51.658 44.296 44.296 45.507
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.035 225.822 51.289 75.510 71.825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.222 34.656 34.200 51.289 54.658
- LNST chưa phân phối kỳ này 27.813 191.166 17.090 24.220 17.167
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.228 207.325 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 511.172 1.162.741 566.832 666.000 623.008